Đề 6 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm có vai trò gì trong quản lý chất lượng?
A. Giúp nhà sản xuất tăng giá bán sản phẩm.
B. Giúp xác định và kiểm soát các vấn đề chất lượng, đồng thời truy tìm nguyên nhân và thu hồi sản phẩm lỗi.
C. Giúp người tiêu dùng dễ dàng khiếu nại về sản phẩm.
D. Giúp nhà sản xuất trốn tránh trách nhiệm khi có sự cố xảy ra.
2. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả?
A. Sử dụng phần mềm quản lý chất lượng đắt tiền nhất.
B. Sự cam kết của lãnh đạo và sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức.
C. Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng một cách máy móc.
D. Tập trung vào việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
3. Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis - RCA) nhằm mục đích gì?
A. Tìm ra người chịu trách nhiệm cho các vấn đề.
B. Xác định nguyên nhân sâu xa của các vấn đề để ngăn chặn tái diễn.
C. Đưa ra các giải pháp tạm thời để khắc phục sự cố.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
4. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng.
B. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng và tăng khả năng cạnh tranh.
C. Tăng số lượng sản phẩm lỗi.
D. Giảm sự tham gia của nhân viên vào quá trình cải tiến.
5. Công cụ nào sau đây giúp xác định các bước trong quy trình sản xuất và tìm ra các điểm có thể gây ra lỗi?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Lưu đồ quy trình (Flowchart).
C. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
D. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram).
6. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc ghi nhãn hàng hóa?
A. Tăng giá bán sản phẩm.
B. Cung cấp thông tin cho người tiêu dùng và giúp họ lựa chọn sản phẩm phù hợp.
C. Quảng bá thương hiệu sản phẩm.
D. Che giấu thông tin về sản phẩm.
7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một bước trong quy trình kiểm soát chất lượng?
A. Xác định tiêu chuẩn chất lượng.
B. Đo lường hiệu suất thực tế.
C. So sánh hiệu suất thực tế với tiêu chuẩn.
D. Nghiên cứu thị trường để tìm kiếm khách hàng mới.
8. Đâu là một ví dụ về chi phí phòng ngừa trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi.
B. Chi phí kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng.
D. Chi phí thu hồi sản phẩm lỗi.
9. Tiêu chuẩn ISO 9000 tập trung vào khía cạnh nào trong quản lý chất lượng?
A. Đảm bảo an toàn sản phẩm cho người tiêu dùng.
B. Quản lý hệ thống chất lượng để đảm bảo sự ổn định và cải tiến liên tục.
C. Kiểm soát chi phí sản xuất để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Tuân thủ các quy định về môi trường trong quá trình sản xuất.
10. Tiêu chuẩn VietGAP quy định về điều gì trong sản xuất nông nghiệp?
A. Chất lượng của phân bón hóa học.
B. Quy trình sản xuất an toàn và bền vững, đảm bảo chất lượng nông sản.
C. Giá thành của nông sản.
D. Số lượng nông sản xuất khẩu.
11. Đâu là một lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn ISO 45001?
A. Nâng cao hiệu quả quản lý môi trường.
B. Cải thiện điều kiện làm việc và giảm thiểu rủi ro về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
C. Tăng cường bảo mật thông tin.
D. Nâng cao chất lượng sản phẩm.
12. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của chất lượng sản phẩm?
A. Độ tin cậy.
B. Giá thành sản xuất.
C. Tính năng.
D. Độ bền.
13. Khái niệm `văn hóa chất lượng` trong doanh nghiệp đề cập đến điều gì?
A. Các hoạt động văn hóa, văn nghệ của công ty.
B. Sự cam kết và ý thức của mọi thành viên trong doanh nghiệp về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
C. Các quy định về trang phục của nhân viên.
D. Việc tổ chức các buổi đào tạo về chất lượng.
14. Đâu KHÔNG phải là một nguyên tắc của quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Tập trung vào khách hàng.
B. Cải tiến liên tục.
C. Ra quyết định dựa trên trực giác.
D. Sự tham gia của mọi người.
15. Công cụ `Biểu đồ Pareto` thường được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố.
B. Ưu tiên các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần giải quyết.
C. Theo dõi sự thay đổi của chất lượng theo thời gian.
D. Đánh giá sự phân bố của dữ liệu chất lượng.
16. Vai trò của người tiêu dùng trong việc đảm bảo chất lượng hàng hóa là gì?
A. Chỉ mua hàng hóa giá rẻ để tiết kiệm chi phí.
B. Không có vai trò gì, vì trách nhiệm thuộc về nhà sản xuất.
C. Cung cấp phản hồi về chất lượng sản phẩm và dịch vụ để nhà sản xuất cải tiến.
D. Tự sản xuất hàng hóa để đảm bảo chất lượng.
17. Tại sao việc kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu đầu vào lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
C. Để tăng số lượng sản phẩm sản xuất.
D. Để đơn giản hóa quy trình sản xuất.
18. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 14000 tập trung vào vấn đề gì?
A. An toàn lao động.
B. Quản lý môi trường.
C. Chất lượng sản phẩm.
D. An ninh thông tin.
19. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em nên ưu tiên yếu tố chất lượng nào nhất?
A. Độ bền của sản phẩm.
B. Tính thẩm mỹ của sản phẩm.
C. An toàn của sản phẩm.
D. Giá thành sản phẩm.
20. Phương pháp `Poka-Yoke` được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá rủi ro trong sản xuất.
B. Ngăn ngừa sai sót xảy ra trong quá trình sản xuất.
C. Phân tích dữ liệu thống kê về chất lượng.
D. Đào tạo nhân viên về chất lượng.
21. Chứng nhận HACCP tập trung vào việc kiểm soát các mối nguy nào trong sản xuất thực phẩm?
A. Mối nguy về tài chính và kinh tế.
B. Mối nguy về an toàn và chất lượng thực phẩm.
C. Mối nguy về môi trường.
D. Mối nguy về an ninh.
22. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ `zero defects` có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhỏ trong sản xuất.
B. Mục tiêu loại bỏ hoàn toàn các lỗi trong quá trình sản xuất.
C. Tập trung vào việc sửa chữa các sản phẩm lỗi.
D. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng.
23. Phương pháp `5S` trong quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
B. Sàng lọc, sắp xếp, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng để tạo môi trường làm việc hiệu quả.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng.
D. Đo lường hiệu suất của quy trình sản xuất.
24. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá chất lượng dịch vụ?
A. Độ tin cậy (Reliability).
B. Khả năng đáp ứng (Responsiveness).
C. Giá thành dịch vụ (Price).
D. Sự đồng cảm (Empathy).
25. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất?
A. Phân tích hồi quy.
B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Kiểm định t (t-test).
26. Trong quản lý chất lượng, `Kaizen` có nghĩa là gì?
A. Sự thay đổi đột ngột để cải thiện chất lượng.
B. Cải tiến liên tục và không ngừng nghỉ.
C. Kiểm soát chất lượng bằng thống kê.
D. Tái cấu trúc quy trình sản xuất.
27. Phương pháp `Failure Mode and Effects Analysis (FMEA)` được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
B. Xác định và đánh giá các lỗi có thể xảy ra trong sản phẩm hoặc quy trình, cũng như ảnh hưởng của chúng.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
28. Chức năng chính của bộ phận KCS (Kiểm tra chất lượng sản phẩm) là gì?
A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
B. Kiểm tra và đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn.
C. Xây dựng chiến lược marketing cho sản phẩm.
D. Quản lý chuỗi cung ứng nguyên vật liệu.
29. Trong quản lý chất lượng, `Benchmarking` là gì?
A. Việc đo lường kích thước sản phẩm.
B. Việc so sánh quy trình và hiệu suất của doanh nghiệp với các doanh nghiệp hàng đầu để tìm kiếm cơ hội cải tiến.
C. Việc kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng mắt thường.
D. Việc thiết lập tiêu chuẩn chất lượng cho sản phẩm.
30. Trong quản lý chất lượng, `Six Sigma` hướng đến mục tiêu gì?
A. Giảm thiểu sai sót đến mức gần như hoàn hảo (3.4 lỗi trên một triệu cơ hội).
B. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào quá trình cải tiến.
C. Đạt được chứng nhận ISO 9000.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.