Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương
1. Trong khuôn khổ WTO, `hàng rào phi thuế quan` (non-tariff barriers) đề cập đến điều gì?
A. Các loại thuế đánh vào hàng nhập khẩu.
B. Các quy định, thủ tục và tiêu chuẩn không phải là thuế quan nhưng có thể hạn chế thương mại.
C. Các biện pháp trợ cấp xuất khẩu.
D. Các biện pháp chống bán phá giá.
2. Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến vấn đề gì?
A. Quy tắc xuất xứ hàng hóa.
B. Các biện pháp vệ sinh dịch tễ.
C. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
D. Hàng rào kỹ thuật trong thương mại.
3. Điều gì KHÔNG phải là một trong những chức năng của WTO?
A. Quản lý các hiệp định thương mại.
B. Diễn đàn đàm phán thương mại.
C. Giải quyết tranh chấp thương mại.
D. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
4. Lợi thế so sánh (comparative advantage) đóng vai trò như thế nào trong các hiệp định thương mại?
A. Nó không liên quan đến các hiệp định thương mại.
B. Nó khuyến khích các quốc gia tập trung vào sản xuất các hàng hóa và dịch vụ mà họ có chi phí cơ hội thấp hơn.
C. Nó khuyến khích các quốc gia bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước.
D. Nó chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
5. Cơ chế rà soát chính sách thương mại (TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá hiệu quả của các hiệp định thương mại tự do.
B. Tăng cường tính minh bạch của chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.
C. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.
6. Theo WTO, trợ cấp xuất khẩu bị cấm, trừ trường hợp nào sau đây?
A. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp mới nổi.
B. Trợ cấp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
C. Trợ cấp cho các sản phẩm nông nghiệp theo các điều kiện cụ thể.
D. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp sử dụng công nghệ cao.
7. Hạn ngạch (quota) là gì trong thương mại quốc tế?
A. Một loại thuế đánh vào hàng nhập khẩu.
B. Một giới hạn về số lượng hàng hóa có thể được nhập khẩu hoặc xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Một khoản trợ cấp cho các nhà xuất khẩu.
D. Một quy định về chất lượng sản phẩm.
8. Trong bối cảnh WTO, `dumping` được hiểu là gì?
A. Việc bán phá giá hàng hóa trên thị trường quốc tế với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa.
B. Việc nhập khẩu hàng hóa kém chất lượng.
C. Việc trợ cấp xuất khẩu quá mức.
D. Việc áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.
9. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?
A. Các quốc gia thành viên tự giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán song phương.
B. WTO chỉ can thiệp vào các tranh chấp liên quan đến các nước đang phát triển.
C. WTO đưa ra phán quyết ràng buộc mà các quốc gia thành viên phải tuân thủ.
D. WTO chỉ đưa ra khuyến nghị và không có quyền lực thực thi.
10. Thương mại nội ngành (intra-industry trade) là gì?
A. Thương mại giữa các quốc gia có trình độ phát triển khác nhau.
B. Thương mại trong cùng một ngành công nghiệp.
C. Thương mại giữa các quốc gia có chung biên giới.
D. Thương mại chỉ liên quan đến hàng hóa trung gian.
11. Ưu điểm chính của việc sử dụng các hiệp định thương mại đa phương so với các hiệp định song phương là gì?
A. Chúng dễ dàng đàm phán hơn.
B. Chúng bao gồm ít quốc gia hơn.
C. Chúng tạo ra một sân chơi bình đẳng hơn cho tất cả các quốc gia tham gia.
D. Chúng cho phép các quốc gia bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước.
12. Trong hệ thống WTO, `chính sách xanh` (green policies) của một quốc gia thành viên có thể bị thách thức nếu nó tạo ra điều gì?
A. Sự tăng trưởng kinh tế chậm lại.
B. Một lợi thế cạnh tranh cho các quốc gia khác.
C. Một rào cản thương mại không cần thiết.
D. Sự giảm phát thải carbon.
13. Điều gì KHÔNG phải là một trong những hiệp định chính của WTO?
A. GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ).
B. TRIMS (Hiệp định về các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại).
C. Hiệp định Basel.
D. Hiệp định Nông nghiệp.
14. Mục tiêu chính của WTO là gì?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các nước phát triển.
B. Thiết lập một hệ thống thương mại toàn cầu tự do, công bằng và không phân biệt đối xử.
C. Bảo vệ quyền lợi của người lao động trên toàn thế giới.
D. Hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận thị trường quốc tế.
15. Điều gì KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của hệ thống thương mại WTO?
A. Không phân biệt đối xử.
B. Tự do hóa thương mại dần dần.
C. Bảo hộ thương mại tuyệt đối.
D. Minh bạch.
16. Tác động tiềm tàng của các hiệp định thương mại đến thị trường lao động là gì?
A. Chỉ tạo ra việc làm trong các ngành xuất khẩu.
B. Có thể dẫn đến dịch chuyển việc làm giữa các ngành và có thể ảnh hưởng đến tiền lương và điều kiện làm việc.
C. Luôn dẫn đến mất việc làm.
D. Không có tác động đến thị trường lao động.
17. Biện pháp tự vệ (safeguard measures) trong WTO được sử dụng để làm gì?
A. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh không lành mạnh từ hàng nhập khẩu tăng đột biến.
B. Khuyến khích các doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường mới.
C. Trừng phạt các quốc gia vi phạm các quy tắc thương mại của WTO.
D. Thúc đẩy thương mại công bằng giữa các nước phát triển và đang phát triển.
18. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo rằng các hiệp định thương mại song phương và đa phương thúc đẩy phát triển bền vững?
A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế ngắn hạn.
B. Bao gồm các điều khoản về bảo vệ môi trường và quyền lao động.
C. Loại bỏ tất cả các rào cản thương mại.
D. Ưu tiên lợi ích của các nước phát triển.
19. Mục đích của điều khoản `đối xử quốc gia` (national treatment) trong WTO là gì?
A. Đảm bảo rằng hàng hóa nhập khẩu được hưởng mức thuế ưu đãi.
B. Đảm bảo rằng hàng hóa và dịch vụ nước ngoài được đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước.
C. Khuyến khích các quốc gia bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước.
D. Thúc đẩy thương mại giữa các nước đang phát triển.
20. Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (MFN) của WTO có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia thành viên phải dành cho nhau mức thuế ưu đãi nhất.
B. Các quốc gia thành viên phải đối xử với tất cả các quốc gia khác như những người bạn thân thiết nhất.
C. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào dành cho một quốc gia thành viên phải được tự động mở rộng cho tất cả các quốc gia thành viên khác.
D. Các quốc gia thành viên phải ưu tiên nhập khẩu hàng hóa từ các nước đang phát triển.
21. Hiệp định thương mại song phương (BTA) khác với hiệp định thương mại đa phương (MTA) như thế nào?
A. BTA chỉ liên quan đến hàng hóa, trong khi MTA liên quan đến cả hàng hóa và dịch vụ.
B. BTA được đàm phán giữa hai quốc gia, trong khi MTA được đàm phán giữa nhiều quốc gia.
C. BTA có tính ràng buộc pháp lý cao hơn MTA.
D. BTA chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển, trong khi MTA áp dụng cho tất cả các nước.
22. Một quốc gia thành viên WTO có thể áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại vì lý do an ninh quốc gia trong trường hợp nào?
A. Khi quốc gia đó muốn bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.
B. Khi quốc gia đó muốn tăng cường xuất khẩu.
C. Khi quốc gia đó cho rằng an ninh quốc gia của mình bị đe dọa.
D. Khi quốc gia đó muốn áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khác.
23. Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) có thể khác với Liên minh Thuế quan (Customs Union) như thế nào?
A. FTA yêu cầu các thành viên áp dụng thuế quan chung đối với các nước không phải là thành viên, trong khi Liên minh Thuế quan thì không.
B. Liên minh Thuế quan yêu cầu các thành viên áp dụng thuế quan chung đối với các nước không phải là thành viên, trong khi FTA thì không.
C. FTA chỉ liên quan đến hàng hóa, trong khi Liên minh Thuế quan liên quan đến cả hàng hóa và dịch vụ.
D. Liên minh Thuế quan có tính ràng buộc pháp lý cao hơn FTA.
24. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia WTO?
A. Tiếp cận thị trường xuất khẩu lớn hơn.
B. Tăng cường đầu tư nước ngoài.
C. Giảm sự phụ thuộc vào các ngành công nghiệp trong nước.
D. Cải thiện tính minh bạch và khả năng dự đoán của chính sách thương mại.
25. Điều gì KHÔNG phải là một trong những mục tiêu của việc đàm phán các hiệp định thương mại song phương?
A. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế.
C. Thiết lập một hệ thống thương mại toàn cầu thống nhất.
D. Thúc đẩy đầu tư.
26. Hiệp định SPS của WTO liên quan đến vấn đề gì?
A. Các biện pháp vệ sinh dịch tễ và kiểm dịch động thực vật.
B. Hàng rào kỹ thuật trong thương mại.
C. Quy tắc xuất xứ hàng hóa.
D. Trợ cấp và các biện pháp đối kháng.
27. Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT) là gì?
A. Thuế quan đánh vào hàng nhập khẩu.
B. Hạn ngạch về số lượng hàng hóa có thể được nhập khẩu.
C. Các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật có thể hạn chế thương mại.
D. Trợ cấp cho các nhà xuất khẩu.
28. Một quốc gia có thể rút khỏi WTO trong trường hợp nào?
A. Khi quốc gia đó không hài lòng với các phán quyết của WTO.
B. Khi quốc gia đó muốn bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước.
C. Quốc gia thành viên có quyền tự do rút khỏi WTO theo quy định tại Điều XV của Hiệp định thành lập WTO, sau khi thông báo bằng văn bản cho Tổng Giám đốc WTO.
D. Khi quốc gia đó bị các quốc gia thành viên khác trừng phạt kinh tế.
29. Cơ chế một cửa quốc gia (National Single Window) tạo thuận lợi cho thương mại bằng cách nào?
A. Giảm thuế nhập khẩu.
B. Cho phép các bên liên quan nộp tất cả các tài liệu cần thiết cho xuất nhập khẩu thông qua một cổng thông tin duy nhất.
C. Cung cấp tài chính cho các nhà xuất khẩu.
D. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu.
30. Hiệp định nào sau đây KHÔNG phải là một hiệp định thương mại đa phương?
A. NAFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ)
B. GATT (Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại)
C. Hiệp định SPS (Hiệp định về các biện pháp vệ sinh dịch tễ)
D. Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ)