1. Trong giao tiếp, việc sử dụng các từ ngữ mang tính tô đậm, nhấn mạnh như rất, cực kỳ, hoàn toàn có tác dụng gì?
A. Làm cho câu nói trở nên chung chung và mơ hồ.
B. Tăng cường mức độ biểu cảm, thể hiện thái độ, tình cảm và làm cho thông điệp rõ ràng hơn về cường độ.
C. Là dấu hiệu của việc thiếu vốn từ vựng.
D. Chỉ có tác dụng trong văn viết, không hiệu quả trong văn nói.
2. Trong một bài văn nghị luận, việc đưa ra các dẫn chứng cụ thể, xác thực từ đời sống, lịch sử hoặc văn học nhằm mục đích gì?
A. Làm cho bài văn thêm phần hoa mỹ và bay bổng.
B. Tăng tính thuyết phục cho luận điểm, giúp luận điểm trở nên đáng tin cậy và dễ được chấp nhận.
C. Minh họa cho những từ ngữ khó hiểu trong bài.
D. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
3. Câu Cái nết đánh chết cái đẹp trong văn hóa Việt Nam nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc đánh giá phẩm chất con người?
A. Ngoại hình ưa nhìn và sự quyến rũ.
B. Tài năng và sự nổi tiếng trong xã hội.
C. Tính cách, đạo đức và phẩm hạnh bên trong.
D. Sự giàu có và địa vị xã hội.
4. Câu Dù ai đi ngược về xuôi, nhớ ngày giỗ Tổ mùng 10 tháng 3 là một câu ca dao thể hiện rõ nét giá trị văn hóa nào của người Việt?
A. Sự hiếu khách và trọng tình nghĩa.
B. Tinh thần yêu nước và lòng biết ơn cội nguồn.
C. Sự cần cù và chịu khó trong lao động.
D. Niềm tin vào tín ngưỡng và tâm linh.
5. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét các yếu tố như bối cảnh lịch sử, xã hội và tiểu sử tác giả được gọi là phương pháp tiếp cận nào?
A. Phương pháp phân tích hình thức.
B. Phương pháp phân tích tâm lý.
C. Phương pháp tiếp cận lịch sử - văn hóa.
D. Phương pháp phân tích cấu trúc ngôn ngữ.
6. Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc chú trọng vào cấu trúc vần, nhịp điệu và cách gieo vần được xem là thuộc về phương diện nào của ngôn ngữ thơ?
A. Ngữ nghĩa học.
B. Ngữ dụng học.
C. Âm vị học và thi pháp học.
D. Ngữ pháp học.
7. Trong cấu trúc câu tiếng Việt, khi chủ ngữ và vị ngữ có quan hệ đẳng lập, loại hình câu nào thường được sử dụng để thể hiện rõ mối quan hệ này?
A. Câu đơn có một vị ngữ.
B. Câu ghép có hai vế câu độc lập liên kết với nhau bằng quan hệ đẳng lập.
C. Câu hỏi tu từ không cần trả lời.
D. Câu cảm thán biểu lộ cảm xúc.
8. Khi đọc một đoạn văn có sử dụng phép nhân hóa, ví dụ Cây tre đang vươn mình mạnh mẽ, điều này mang lại hiệu quả gì cho người đọc?
A. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu và phi logic.
B. Tạo cảm giác sống động, gần gũi, giúp người đọc hình dung sự vật như có hồn, có tính cách.
C. Chứng minh rằng cây tre có khả năng suy nghĩ như con người.
D. Tăng tính học thuật cho đoạn văn.
9. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng lập luận ad hominem (tấn công cá nhân) thường bị xem là không chuyên nghiệp và thiếu tôn trọng. Tại sao?
A. Vì nó làm cho cuộc tranh luận trở nên quá gay cấn và thú vị.
B. Vì nó chuyển hướng sự chú ý từ vấn đề cốt lõi sang đặc điểm cá nhân của đối phương, làm suy yếu tính logic của lập luận.
C. Vì nó giúp người nói thể hiện sự tự tin và quyết đoán.
D. Vì nó tuân thủ quy tắc lời nói không mất tiền mua.
10. Trong ngữ cảnh của ngôn ngữ lập trình, việc sử dụng các từ khóa có sẵn (keywords) như if, else, while nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự đa dạng về cách diễn đạt trong mã nguồn.
B. Cung cấp các lệnh có ý nghĩa cố định, được hệ thống hiểu và thực thi để điều khiển chương trình.
C. Làm cho mã nguồn khó đọc hơn đối với người mới học.
D. Tăng dung lượng của tệp chương trình.
11. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định chủ đề (topic) của đoạn văn đó có ý nghĩa gì đối với người đọc?
A. Giúp người đọc bỏ qua những thông tin không cần thiết.
B. Giúp người đọc nắm bắt ý chính, bao quát nội dung và hiểu rõ hơn mục đích của người viết.
C. Là cách để người đọc thể hiện sự hiểu biết của mình về một vấn đề.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sở thích cá nhân của người đọc.
12. Khi một người Việt Nam sử dụng câu Ăn trông nồi, ngồi trông hướng trong đời sống, họ đang ám chỉ điều gì về cách hành xử?
A. Chỉ tập trung vào việc ăn uống và hướng nhìn.
B. Cần quan tâm đến hoàn cảnh, tình huống và đối tượng giao tiếp để có cách ứng xử phù hợp, có ý tứ.
C. Luôn phải nhìn về phía trước để đón nhận tương lai.
D. Ưu tiên sự tiện lợi và thoải mái cá nhân.
13. Câu Trăm năm bia đá cũng mòn, ngàn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ đề cao giá trị nào của con người trong xã hội?
A. Sức khỏe và sự trường thọ.
B. Sự giàu sang và quyền lực.
C. Danh tiếng, uy tín và cách đối nhân xử thế.
D. Sự thông minh và tài năng bẩm sinh.
14. Trong giao tiếp, việc sử dụng các câu hỏi tu từ (Ai mà chẳng biết điều đó?) thường có mục đích gì?
A. Để yêu cầu người nghe cung cấp thêm thông tin.
B. Để khẳng định một điều gì đó một cách mạnh mẽ, gợi suy nghĩ hoặc thể hiện thái độ của người nói mà không cần câu trả lời.
C. Là cách để kiểm tra trí nhớ của người nghe.
D. Làm cho cuộc trò chuyện trở nên khách quan hơn.
15. Khi một người sử dụng ngôn ngữ địa phương (phương ngữ) trong giao tiếp với người không cùng vùng miền, điều này có thể gây ra hiểu lầm hoặc khó khăn trong việc truyền đạt thông tin nếu không có sự điều chỉnh. Điều này phản ánh đặc điểm nào của ngôn ngữ?
A. Tính thống nhất tuyệt đối của ngôn ngữ.
B. Sự đa dạng và tính khu vực của ngôn ngữ.
C. Tính ổn định và ít thay đổi của ngôn ngữ.
D. Ngôn ngữ chỉ có chức năng thông tin thuần túy.
16. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, hành động nhìn thẳng vào mắt người đối diện khi nói chuyện thường mang ý nghĩa gì?
A. Sự lơ đãng và không chú ý.
B. Sự thiếu tự tin và e dè.
C. Sự tự tin, chân thành, tôn trọng và tập trung vào cuộc trò chuyện.
D. Sự thách thức hoặc đe dọa.
17. Việc sử dụng phép so sánh mặt hồ phẳng lặng như gương trong một bài văn miêu tả có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận vẻ đẹp của mặt hồ.
C. Chứng minh kiến thức vật lý về sự phản xạ ánh sáng.
D. Tạo sự nhàm chán vì đây là phép so sánh quá quen thuộc.
18. Trong ngữ cảnh giao tiếp bằng tiếng Việt, khi một người nói sử dụng thuật ngữ nghĩa bóng để diễn đạt ý của mình, hành động này thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ?
A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc ngữ pháp để đảm bảo tính chính xác.
B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và sáng tạo để biểu đạt ý nghĩa sâu sắc hơn.
C. Sự ưu tiên sử dụng từ ngữ ít phổ biến để thể hiện trình độ ngôn ngữ.
D. Việc cố tình gây khó hiểu cho người nghe để kiểm tra khả năng suy luận.
19. Khi một nhà văn sử dụng phép hoán dụ Áo chàm đưa buổi phân ly trong bài Tây Tiến của Quang Dũng, áo chàm đại diện cho điều gì?
A. Chỉ đơn thuần là màu sắc trang phục của người dân tộc thiểu số.
B. Đại diện cho hình ảnh, cuộc sống, sự gắn bó và tinh thần của đoàn quân Tây Tiến.
C. Biểu tượng cho sự giàu có và sung túc.
D. Chỉ sự phân biệt giàu nghèo trong xã hội.
20. Trong giao tiếp, hành động ngắt lời người khác một cách thô lỗ thường bị coi là thiếu tôn trọng vì nó vi phạm nguyên tắc giao tiếp nào?
A. Nguyên tắc lịch sự.
B. Nguyên tắc về sự thật thà.
C. Nguyên tắc về sự rõ ràng.
D. Nguyên tắc về sự đầy đủ thông tin.
21. Một bài phát biểu thành công không chỉ truyền đạt thông tin mà còn phải tạo được sự kết nối với người nghe. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng sự kết nối đó?
A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Tốc độ nói nhanh và liên tục.
C. Sự chân thành, ngôn ngữ cơ thể phù hợp và khả năng thấu hiểu khán giả.
D. Trình bày văn bản dài và chi tiết.
22. Phép ẩn dụ Thời gian là vàng bạc có ý nghĩa gì trong cách nhìn nhận giá trị của thời gian?
A. Thời gian có thể được đúc thành vàng bạc.
B. Thời gian là một khái niệm trừu tượng không có giá trị thực tế.
C. Thời gian vô cùng quý giá và không thể thay thế, cần được sử dụng một cách hiệu quả.
D. Vàng bạc có thể mua được thời gian.
23. Trong văn học dân gian Việt Nam, thể loại Ca dao thường mang nội dung gì?
A. Kể lại các sự kiện lịch sử quan trọng với chi tiết cụ thể.
B. Diễn tả tâm tư, tình cảm, ước vọng, triết lý sống của nhân dân lao động.
C. Hướng dẫn cách chế biến các món ăn truyền thống.
D. Trình bày các quy định pháp luật mới nhất.
24. Câu Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau khuyên nhủ điều gì về cách sử dụng ngôn từ trong giao tiếp?
A. Nên nói càng nhiều càng tốt để thể hiện sự cởi mở.
B. Nên lựa chọn từ ngữ cẩn thận, khéo léo để tạo sự hài hòa và dễ chịu cho người nghe.
C. Chỉ nên nói những gì mình biết chắc chắn là đúng.
D. Nên ưu tiên sử dụng những từ ngữ mạnh mẽ để thể hiện quan điểm.
25. Trong lĩnh vực marketing, việc sử dụng các khẩu hiệu (slogan) ngắn gọn, dễ nhớ và mang tính gợi hình cao như Chỉ một thế giới, hãy chăm sóc nó (Only one world, lets take care of it) nhằm mục đích gì?
A. Làm cho sản phẩm trở nên đắt đỏ hơn.
B. Tạo dấu ấn thương hiệu, truyền tải thông điệp cốt lõi và thu hút sự chú ý của khách hàng.
C. Thể hiện sự phức tạp trong chiến lược kinh doanh.
D. Chỉ đơn thuần là một câu nói trang trí.