1. Việc dành thời gian cho sở thích cá nhân, như đọc sách, vẽ tranh hoặc chơi nhạc, có lợi ích gì trong việc ứng phó với tâm lý căng thẳng?
A. Tăng cường cảm giác lo âu vì còn nhiều việc khác chưa làm.
B. Giúp quên đi những suy nghĩ tiêu cực và tái tạo năng lượng tinh thần.
C. Làm cho vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.
D. Không có tác dụng làm giảm căng thẳng.
2. Việc thực hành các kỹ năng thư giãn như hít thở sâu, thiền định hoặc nghe nhạc nhẹ nhàng có tác dụng gì đối với tâm lý căng thẳng?
A. Tăng cường cảm giác lo lắng và bất an.
B. Giúp làm dịu hệ thần kinh, giảm nhịp tim và huyết áp.
C. Kích thích sự phát triển của các hormone gây căng thẳng.
D. Không có tác động đáng kể đến tâm lý người thực hiện.
3. Theo các chuyên gia tâm lý, việc nhận biết sớm các dấu hiệu của căng thẳng là bước đầu tiên quan trọng để ứng phó. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện phổ biến của căng thẳng ở lứa tuổi học sinh?
A. Cảm giác mệt mỏi, khó ngủ hoặc ngủ quá nhiều.
B. Thay đổi khẩu vị, ăn uống thất thường hoặc mất cảm giác ngon miệng.
C. Giảm hứng thú với các hoạt động từng yêu thích và có xu hướng cô lập bản thân.
D. Tăng cường khả năng tập trung và ghi nhớ thông tin một cách vượt trội.
4. Để giảm thiểu căng thẳng liên quan đến việc học, học sinh M quyết định tìm hiểu và áp dụng các kỹ thuật ghi nhớ hiệu quả hơn. Đây là ví dụ về phương pháp ứng phó nào?
A. Ứng phó tập trung vào cảm xúc.
B. Ứng phó tập trung vào vấn đề.
C. Trốn tránh vấn đề.
D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ bên ngoài.
5. Khi cảm thấy căng thẳng vì áp lực từ gia đình, học sinh F quyết định chia sẻ với người bạn thân mà em tin tưởng. Đây là một ví dụ về phương pháp ứng phó nào?
A. Ứng phó tập trung vào vấn đề.
B. Ứng phó tập trung vào cảm xúc.
C. Tìm kiếm sự hỗ trợ xã hội.
D. Tự điều chỉnh hành vi.
6. Học sinh D cảm thấy rất lo lắng trước bài kiểm tra môn Toán. Thay vì tập trung ôn tập, em lại dành thời gian chơi game. Đây là biểu hiện của cơ chế phòng vệ tâm lý nào?
A. Thích ứng.
B. Trốn tránh.
C. Đối đầu.
D. Chấp nhận.
7. Học sinh L cảm thấy áp lực khi phải thể hiện tốt trước đám đông. Em thường xuyên hồi hộp, run tay và nói lắp. Đây là những biểu hiện chủ yếu thuộc về nhóm nào?
A. Biểu hiện nhận thức.
B. Biểu hiện hành vi.
C. Biểu hiện thể chất.
D. Biểu hiện cảm xúc.
8. Việc tự thưởng cho bản thân sau khi hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn hoặc vượt qua một giai đoạn căng thẳng có ý nghĩa gì đối với tâm lý?
A. Làm tăng sự phụ thuộc vào phần thưởng bên ngoài.
B. Giúp tái tạo năng lượng, củng cố sự tự tin và động lực.
C. Gây ra cảm giác tội lỗi vì đã dành thời gian cho bản thân.
D. Không có tác động tích cực đến tâm lý.
9. Khi đối mặt với một kỳ thi quan trọng, học sinh B cảm thấy áp lực rất lớn, luôn nghĩ đến những điều tồi tệ có thể xảy ra. Đây là biểu hiện của kiểu suy nghĩ nào thường dẫn đến căng thẳng?
A. Suy nghĩ tích cực và lạc quan.
B. Suy nghĩ phiến diện và tuyệt đối hóa vấn đề.
C. Suy nghĩ dựa trên bằng chứng và lý trí.
D. Suy nghĩ sáng tạo và tìm kiếm giải pháp.
10. Học sinh I cảm thấy căng thẳng vì luôn so sánh mình với người khác và cho rằng mình kém cỏi. Đây là biểu hiện của kiểu suy nghĩ sai lệch nào?
A. Tư duy tích cực.
B. Tư duy so sánh xã hội tiêu cực.
C. Tư duy giải quyết vấn đề.
D. Tư duy học hỏi suốt đời.
11. Trong tình huống gặp áp lực học tập lớn, bạn học sinh A cảm thấy lo lắng, mất ngủ và chán ăn. Theo bạn, hành động nào sau đây là một biện pháp ứng phó chủ động và lành mạnh mà bạn A nên thực hiện?
A. Tiếp tục thức khuya học bài để đảm bảo hoàn thành mọi nhiệm vụ.
B. Chia sẻ cảm xúc và tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc thầy cô.
C. Tự trách bản thân vì không đủ năng lực đối mặt với áp lực.
D. Sử dụng mạng xã hội để giải tỏa căng thẳng bằng cách xem video giải trí không giới hạn.
12. Theo các tài liệu tâm lý học, việc đặt mục tiêu nhỏ, cụ thể và có thể đạt được trong quá trình học tập giúp giảm bớt cảm giác quá tải và căng thẳng như thế nào?
A. Tạo cảm giác thành công và động lực tiến bộ.
B. Tăng cường sự hoang mang và nghi ngờ bản thân.
C. Làm cho nhiệm vụ trở nên khó khăn hơn.
D. Không có tác động đến cảm giác quá tải.
13. Việc duy trì một lối sống lành mạnh bao gồm những yếu tố nào sau đây, góp phần quan trọng vào việc ứng phó với tâm lý căng thẳng?
A. Ăn uống không điều độ, ngủ đủ giấc và tập thể dục thường xuyên.
B. Chế độ ăn uống cân bằng, ngủ đủ giấc và vận động thể chất hợp lý.
C. Ngủ quá nhiều, ít vận động và ăn đồ ăn nhanh.
D. Chỉ tập trung vào việc học và bỏ qua các yếu tố sức khỏe khác.
14. Để ứng phó với tâm lý căng thẳng do mâu thuẫn với bạn bè, hành động nào sau đây là cách tiếp cận không hiệu quả và có thể làm vấn đề tồi tệ hơn?
A. Trao đổi thẳng thắn, lắng nghe và tìm kiếm sự thấu hiểu lẫn nhau.
B. Giữ im lặng, dồn nén cảm xúc tiêu cực và tránh mặt bạn bè.
C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn có kinh nghiệm để hòa giải.
D. Tìm các hoạt động giải trí lành mạnh để quên đi mâu thuẫn.
15. Việc tham gia các hoạt động thể chất như chạy bộ, bơi lội hoặc chơi thể thao có tác dụng gì đối với tâm lý căng thẳng?
A. Tăng cường sản sinh hormone căng thẳng.
B. Giúp giải phóng năng lượng dư thừa và sản sinh endorphins, cải thiện tâm trạng.
C. Làm cho cơ thể mệt mỏi hơn và khó tập trung.
D. Không có tác động đến tâm trạng hay mức độ căng thẳng.
16. Học sinh E liên tục nhận được điểm kém và cảm thấy thất vọng về bản thân, dẫn đến tâm lý chán nản. Biểu hiện này thuộc nhóm nào của tâm lý căng thẳng?
A. Biểu hiện thể chất.
B. Biểu hiện nhận thức.
C. Biểu hiện cảm xúc.
D. Biểu hiện hành vi.
17. Một trong những cách hiệu quả để giảm bớt tâm lý căng thẳng là thay đổi nhận thức về tình huống gây áp lực. Cách tiếp cận nào sau đây thể hiện sự thay đổi nhận thức tích cực?
A. Luôn nghĩ rằng mình không đủ tốt và không thể vượt qua thử thách.
B. Xem mọi khó khăn là cơ hội để học hỏi và phát triển bản thân.
C. Than phiền về vấn đề và mong chờ người khác giải quyết giúp.
D. Tránh né hoàn toàn những tình huống có thể gây ra căng thẳng.
18. Khi cảm thấy quá tải với lượng bài tập về nhà, học sinh H có xu hướng trì hoãn và làm việc không hiệu quả. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Hoàn thành công việc đúng hạn và cảm thấy nhẹ nhõm.
B. Tăng thêm áp lực và căng thẳng khi đến hạn nộp bài.
C. Cải thiện khả năng quản lý thời gian.
D. Giúp em có thêm thời gian nghỉ ngơi.
19. Học sinh G thường xuyên bị bạn bè trêu chọc, chế giễu, khiến em cảm thấy buồn bã và cô đơn. Đây là những biểu hiện của tâm lý căng thẳng liên quan đến yếu tố nào?
A. Áp lực học tập.
B. Mâu thuẫn gia đình.
C. Các vấn đề xã hội và mối quan hệ.
D. Sức khỏe thể chất.
20. Tâm lý căng thẳng có thể biểu hiện qua nhiều khía cạnh. Việc giữ thái độ tiêu cực, hay quên, và dễ cáu giận với người thân là những biểu hiện nào của tâm lý căng thẳng?
A. Biểu hiện thể chất.
B. Biểu hiện cảm xúc và hành vi.
C. Biểu hiện nhận thức.
D. Biểu hiện xã hội.
21. Khi gặp tình huống gây căng thẳng, việc tìm kiếm thông tin hoặc học hỏi về cách giải quyết vấn đề đó thuộc về nhóm ứng phó nào?
A. Ứng phó tập trung vào cảm xúc.
B. Ứng phó tập trung vào vấn đề.
C. Trốn tránh vấn đề.
D. Phụ thuộc vào người khác.
22. Việc phát triển kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả, bao gồm lập kế hoạch và ưu tiên công việc, có vai trò gì trong việc giảm thiểu tâm lý căng thẳng cho học sinh?
A. Tăng cảm giác bận rộn và áp lực phải hoàn thành mọi thứ.
B. Giúp kiểm soát tốt hơn khối lượng công việc, giảm bớt cảm giác quá tải.
C. Làm cho thời gian trôi qua nhanh hơn mà không giải quyết vấn đề.
D. Không liên quan đến việc giảm thiểu căng thẳng.
23. Học sinh K cảm thấy lo lắng về kết quả học tập và thường xuyên suy nghĩ "Nếu mình trượt thì sao?". Đây là dạng suy nghĩ nào thường dẫn đến cảm giác bất an?
A. Tư duy dựa trên bằng chứng.
B. Tư duy dựa trên cảm xúc.
C. Tư duy về tương lai (dự đoán tiêu cực).
D. Tư duy phân tích nguyên nhân.
24. Học sinh C thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, khó tập trung và hay quên kiến thức mặc dù đã học bài rất kỹ. Những biểu hiện này có thể là dấu hiệu của điều gì?
A. Thiếu ngủ và chế độ dinh dưỡng không hợp lý.
B. Căng thẳng kéo dài ảnh hưởng đến chức năng nhận thức.
C. Khả năng tiếp thu kiến thức kém.
D. Cả A và B đều đúng.
25. Một cách hiệu quả để đối phó với căng thẳng là thay đổi môi trường xung quanh. Hành động nào sau đây thể hiện sự thay đổi môi trường tích cực?
A. Ở trong phòng đóng kín cửa và không tiếp xúc với ai.
B. Tham gia các hoạt động ngoài trời, gặp gỡ bạn bè hoặc đi dạo công viên.
C. Dành toàn bộ thời gian trên mạng xã hội để tìm kiếm thông tin.
D. Tập trung vào những suy nghĩ tiêu cực về vấn đề đang gặp phải.