[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

[KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

1. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc mở rộng và phát triển vốn từ. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp này?

A. Học từ vựng qua ngữ cảnh đọc hiểu.
B. Sử dụng từ điển để tra cứu nghĩa và cách dùng từ.
C. Chỉ học thuộc lòng các định nghĩa từ vựng mà không thực hành.
D. Tìm hiểu các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, từ đa nghĩa.

2. Bài thực hành tiếng Việt có đề cập đến lỗi dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp. Lỗi này xảy ra khi nào?

A. Khi dùng từ đồng nghĩa để thay thế từ gốc.
B. Khi dùng từ ngữ quá trang trọng trong ngữ cảnh thân mật hoặc ngược lại.
C. Khi lặp lại một từ quá nhiều lần.
D. Khi sử dụng các từ khó hiểu.

3. Trong bài Thực hành tiếng Việt, tác giả khuyến khích học sinh sử dụng các biện pháp tu từ để làm gì?

A. Để làm cho bài viết trở nên rườm rà và khó hiểu.
B. Để làm tăng tính biểu cảm, sinh động và sâu sắc cho ngôn ngữ.
C. Chỉ sử dụng khi viết văn học, không áp dụng cho các bài viết khoa học.
D. Để thay thế hoàn toàn các từ ngữ thông thường.

4. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của việc phân tích cấu tạo từ trong tiếng Việt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu tạo từ cơ bản?

A. Tiền tố (prefix).
B. Gốc từ (root).
C. Hậu tố (suffix).
D. Yếu tố liên kết (linking element).

5. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về câu, yếu tố nào là quan trọng để phân biệt các loại câu (câu đơn, câu ghép)?

A. Số lượng từ ngữ địa phương được sử dụng.
B. Số lượng các cặp quan hệ từ hoặc các cụm chủ-vị.
C. Sự có mặt của các từ tượng thanh, từ tượng hình.
D. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ.

6. Bài thực hành tiếng Việt có đề cập đến lỗi dùng từ đồng âm khác nghĩa. Hiện tượng này xảy ra khi nào?

A. Khi hai từ có âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
B. Khi hai từ có âm giống nhau và nghĩa tương đồng.
C. Khi hai từ có âm khác nhau nhưng nghĩa giống nhau.
D. Khi một từ có nhiều nghĩa khác nhau.

7. Bài thực hành tiếng Việt có đề cập đến lỗi dùng từ sai về trường từ vựng. Hiện tượng này xảy ra khi nào?

A. Khi dùng từ có âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
B. Khi dùng từ không thuộc nhóm từ có quan hệ về ý nghĩa trong một ngữ cảnh nhất định.
C. Khi dùng từ có nghĩa tương đồng nhưng sắc thái biểu cảm khác nhau.
D. Khi lặp lại một từ quá nhiều lần trong câu.

8. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi nói về cách đặt câu, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo câu văn rõ nghĩa và mạch lạc?

A. Sử dụng càng nhiều từ Hán Việt càng tốt để câu văn trang trọng.
B. Đảm bảo sự phù hợp giữa chủ ngữ và vị ngữ, cùng các thành phần khác trong câu.
C. Câu văn càng dài, càng phức tạp thì càng thể hiện trình độ cao.
D. Chỉ cần có đủ chủ ngữ và vị ngữ là câu văn đã hoàn chỉnh.

9. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của biện pháp nhân hóa. Mục đích chính của biện pháp này là gì?

A. Làm cho các sự vật, hiện tượng trở nên sinh động, gần gũi và dễ cảm thụ hơn.
B. Chứng minh tính khoa học của sự vật, hiện tượng.
C. Tránh sử dụng các từ ngữ mang tính cá nhân.
D. Tăng cường tính khách quan và trung thực của lời văn.

10. Bài thực hành tiếng Việt có đề cập đến biện pháp điệp cấu trúc. Mục đích của biện pháp này là gì?

A. Làm cho câu văn trở nên đa dạng về hình thức.
B. Nhấn mạnh, làm nổi bật một ý hoặc một cụm từ, tạo nhịp điệu cho lời nói.
C. Tránh lặp lại các từ ngữ thông dụng.
D. Tăng cường tính khách quan cho thông tin.

11. Bài thực hành tiếng Việt có đề cập đến hiện tượng từ láy và từ ghép. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của từ láy?

A. Các tiếng trong từ ghép có quan hệ ý nghĩa với nhau.
B. Các tiếng trong từ láy có quan hệ âm thanh với nhau, thường lặp lại hoặc biến đổi âm.
C. Từ láy luôn có nghĩa phân tích được.
D. Từ láy chỉ có thể tạo thành từ hai tiếng.

12. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi nói về cách diễn đạt, yếu tố nào là quan trọng để thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe/đọc?

A. Sử dụng ngôn ngữ quá suồng sã và thân mật.
B. Sử dụng các từ xưng hô phù hợp, lời nói lịch sự, thể hiện thái độ cầu thị.
C. Nói thẳng, nói thật mọi điều không kiêng nể.
D. Chỉ tập trung vào nội dung mà không quan tâm đến hình thức.

13. Bài thực hành tiếng Việt đề cập đến biện pháp tu từ nào giúp tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu văn, đặc biệt khi miêu tả sự vật, hiện tượng?

A. Nói quá (hyperbole).
B. Ẩn dụ (metaphor).
C. Điệp ngữ (repetition).
D. Hoán dụ (metonymy).

14. Khi phân tích về nghĩa của từ, bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa từ và ngữ cảnh?

A. Nghĩa của từ luôn cố định và không thay đổi dù đặt trong ngữ cảnh nào.
B. Ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn của từ.
C. Chỉ những từ Hán Việt mới có nhiều nghĩa và cần phân tích ngữ cảnh.
D. Ngữ cảnh chỉ giúp hiểu ý nghĩa bề mặt của câu, không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.

15. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi nói về phong cách ngôn ngữ, yếu tố nào là quan trọng nhất để nhận diện phong cách đó?

A. Số lượng từ mượn Hán Việt.
B. Đặc điểm về từ vựng, ngữ pháp và các biện pháp tu từ được sử dụng.
C. Độ dài trung bình của câu.
D. Mức độ phổ biến của chủ đề được nói đến.

16. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ địa phương. Trong ngữ cảnh nào thì việc sử dụng này là phù hợp và hiệu quả?

A. Khi viết các bài luận khoa học hoặc báo cáo chính thức.
B. Khi viết văn bản hành chính hoặc văn bản pháp luật.
C. Khi muốn tái hiện không khí, giọng điệu đặc trưng của một vùng miền hoặc nhân vật.
D. Khi giao tiếp với người nước ngoài để giới thiệu về văn hóa Việt Nam.

17. Trong bài Thực hành tiếng Việt của Ngữ văn 9, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào để làm phong phú thêm vốn từ và cách diễn đạt?

A. Việc sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa và từ đa nghĩa một cách linh hoạt để thể hiện sắc thái ý nghĩa.
B. Chỉ tập trung vào việc học thuộc các từ mới có trong sách giáo khoa.
C. Ưu tiên sử dụng các từ ngữ cổ và hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày.
D. Hạn chế sử dụng các phép tu từ để câu văn trở nên đơn giản.

18. Bài thực hành tiếng Việt có đề cập đến nghĩa biểu trưng của từ ngữ. Điều này có nghĩa là gì?

A. Nghĩa đen của từ được sử dụng trực tiếp.
B. Từ ngữ mang một ý nghĩa sâu sắc, gợi ra những liên tưởng, khái niệm trừu tượng.
C. Nghĩa của từ chỉ phụ thuộc vào ngữ cảnh.
D. Từ ngữ chỉ được sử dụng trong các văn bản khoa học.

19. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc phân tích và giải thích nghĩa của từ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp giải thích nghĩa từ phổ biến?

A. Dùng từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để làm rõ nghĩa.
B. Đặt từ vào ngữ cảnh cụ thể để suy luận nghĩa.
C. Đưa ra các ví dụ minh họa sinh động.
D. Đưa ra các nhận định chủ quan về giá trị thẩm mỹ của từ.

20. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về ngữ âm, tác giả có thể đề cập đến yếu tố nào để tạo hiệu quả biểu cảm?

A. Sử dụng các từ có âm tiết dài.
B. Sử dụng từ tượng thanh và từ tượng hình.
C. Chỉ sử dụng các âm tiết đóng.
D. Hạn chế sử dụng thanh điệu.

21. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc biến đổi cấu trúc câu. Mục đích của việc này là gì?

A. Để làm cho bài viết trở nên khô khan và thiếu sức sống.
B. Để tránh sự đơn điệu, tạo sự linh hoạt, nhấn mạnh ý hoặc thay đổi sắc thái biểu cảm.
C. Để bắt chước hoàn toàn cấu trúc câu của các ngôn ngữ khác.
D. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.

22. Bài thực hành tiếng Việt có đề cập đến biện pháp nói giảm, nói tránh. Mục đích chính của biện pháp này là gì?

A. Làm cho lời nói trở nên hoa mỹ hơn.
B. Tránh gây cảm giác thô tục, thiếu lịch sự hoặc làm giảm nhẹ đi điều không hay.
C. Tăng cường sự hài hước và châm biếm trong giao tiếp.
D. Giúp người nghe dễ dàng đoán được ý đồ thật của người nói.

23. Khi phân tích về ngữ pháp, bài thực hành tiếng Việt thường tập trung vào yếu tố nào để đảm bảo tính mạch lạc và logic của lời nói?

A. Sự phong phú của các từ tượng hình, từ tượng thanh.
B. Trật tự các từ và các thành phần câu trong một câu.
C. Số lượng từ ngữ cổ, từ Hán Việt được sử dụng.
D. Sự đa dạng của các biện pháp tu từ được áp dụng.

24. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh. Yếu tố nào sau đây giúp tạo nên sự giàu hình ảnh cho từ ngữ?

A. Từ ngữ mang tính trừu tượng cao.
B. Từ tượng thanh, từ tượng hình và các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh.
C. Từ ngữ có âm tiết ngắn và đơn giản.
D. Việc sử dụng các thuật ngữ khoa học.

25. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi nói về ngữ pháp, yếu tố nào là quan trọng để đảm bảo tính liên kết giữa các câu trong một đoạn văn?

A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
B. Sử dụng các phương tiện liên kết như từ ngữ nối, đại từ thay thế.
C. Câu văn phải thật dài và phức tạp.
D. Chỉ cần mỗi câu đều đúng ngữ pháp là đủ.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

1. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc mở rộng và phát triển vốn từ. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp này?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

2. Bài thực hành tiếng Việt có đề cập đến lỗi dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp. Lỗi này xảy ra khi nào?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bài Thực hành tiếng Việt, tác giả khuyến khích học sinh sử dụng các biện pháp tu từ để làm gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

4. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của việc phân tích cấu tạo từ trong tiếng Việt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu tạo từ cơ bản?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

5. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về câu, yếu tố nào là quan trọng để phân biệt các loại câu (câu đơn, câu ghép)?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

6. Bài thực hành tiếng Việt có đề cập đến lỗi dùng từ đồng âm khác nghĩa. Hiện tượng này xảy ra khi nào?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

7. Bài thực hành tiếng Việt có đề cập đến lỗi dùng từ sai về trường từ vựng. Hiện tượng này xảy ra khi nào?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

8. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi nói về cách đặt câu, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo câu văn rõ nghĩa và mạch lạc?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

9. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của biện pháp nhân hóa. Mục đích chính của biện pháp này là gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

10. Bài thực hành tiếng Việt có đề cập đến biện pháp điệp cấu trúc. Mục đích của biện pháp này là gì?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

11. Bài thực hành tiếng Việt có đề cập đến hiện tượng từ láy và từ ghép. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của từ láy?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

12. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi nói về cách diễn đạt, yếu tố nào là quan trọng để thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe/đọc?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

13. Bài thực hành tiếng Việt đề cập đến biện pháp tu từ nào giúp tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu văn, đặc biệt khi miêu tả sự vật, hiện tượng?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

14. Khi phân tích về nghĩa của từ, bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa từ và ngữ cảnh?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

15. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi nói về phong cách ngôn ngữ, yếu tố nào là quan trọng nhất để nhận diện phong cách đó?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

16. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ địa phương. Trong ngữ cảnh nào thì việc sử dụng này là phù hợp và hiệu quả?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

17. Trong bài Thực hành tiếng Việt của Ngữ văn 9, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào để làm phong phú thêm vốn từ và cách diễn đạt?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

18. Bài thực hành tiếng Việt có đề cập đến nghĩa biểu trưng của từ ngữ. Điều này có nghĩa là gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

19. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc phân tích và giải thích nghĩa của từ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp giải thích nghĩa từ phổ biến?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về ngữ âm, tác giả có thể đề cập đến yếu tố nào để tạo hiệu quả biểu cảm?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

21. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc biến đổi cấu trúc câu. Mục đích của việc này là gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

22. Bài thực hành tiếng Việt có đề cập đến biện pháp nói giảm, nói tránh. Mục đích chính của biện pháp này là gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

23. Khi phân tích về ngữ pháp, bài thực hành tiếng Việt thường tập trung vào yếu tố nào để đảm bảo tính mạch lạc và logic của lời nói?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

24. Bài thực hành tiếng Việt nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh. Yếu tố nào sau đây giúp tạo nên sự giàu hình ảnh cho từ ngữ?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Ngữ văn 9 bài 9: Thực hành tiếng Việt trang 95

Tags: Bộ đề 1

25. Trong phần Thực hành tiếng Việt, khi nói về ngữ pháp, yếu tố nào là quan trọng để đảm bảo tính liên kết giữa các câu trong một đoạn văn?