1. Chức năng của đèn cốt (low beam headlights) là gì?
A. Chiếu sáng xa để nhìn rõ đường phía trước khi đi tốc độ cao.
B. Chiếu sáng gần, chủ yếu để nhìn rõ mặt đường phía trước mà không gây chói mắt cho người đi ngược chiều.
C. Báo hiệu cho các phương tiện khác khi phanh.
D. Thông báo chuyển hướng.
2. Bộ phận nào trong hệ thống điều hòa ô tô có chức năng làm lạnh không khí bằng cách hấp thụ nhiệt?
A. Máy nén (Compressor).
B. Dàn nóng (Condenser).
C. Dàn lạnh (Evaporator).
D. Bộ lọc ga (Drier/Accumulator).
3. Trong hệ thống khởi động ô tô, chức năng chính của công tắc khởi động (hay còn gọi là ổ khóa điện) là gì?
A. Đóng ngắt mạch điện chính để cấp nguồn cho động cơ diesel.
B. Đóng ngắt mạch điều khiển để cấp nguồn cho mô tơ khởi động.
C. Điều chỉnh lượng nhiên liệu phun vào xi lanh trong quá trình khởi động.
D. Kiểm soát thời điểm đánh lửa của bugi.
4. Máy nén (compressor) trong hệ thống điều hòa ô tô có vai trò gì?
A. Làm nóng không khí.
B. Nén chất làm lạnh ở dạng khí, tăng áp suất và nhiệt độ của nó.
C. Làm mát chất làm lạnh.
D. Lọc bụi bẩn trong không khí.
5. Trong hệ thống đánh lửa truyền thống (có bộ chia điện), bộ phận nào có nhiệm vụ phân phối điện áp cao đến từng bugi theo đúng thứ tự nổ của động cơ?
A. Bô-bin (Ignition coil).
B. Bộ chia điện (Distributor).
C. Bugi (Spark plug).
D. Điểm tiếp xúc (Contact breaker points).
6. Cơ cấu một chiều (overrunning clutch) trong mô tơ khởi động có chức năng gì?
A. Ngăn mô tơ quay ngược.
B. Cho phép bánh răng khởi động quay theo động cơ sau khi động cơ đã nổ máy, nhưng ngăn động cơ quay ngược lại làm hỏng mô tơ.
C. Tăng cường lực hãm cho bánh đà.
D. Điều chỉnh tốc độ quay của mô tơ.
7. Trong hệ thống chiếu sáng, vai trò của bộ chỉnh lưu (rectifier) và bộ ổn áp (voltage regulator) là gì?
A. Biến dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều và duy trì điện áp ổn định cho hệ thống.
B. Tăng điện áp từ ắc quy để cấp cho đèn pha.
C. Điều chỉnh cường độ sáng của tất cả các loại đèn.
D. Làm mát cho bộ phận phát điện.
8. Điểm tiếp xúc (contact breaker points) trong hệ thống đánh lửa truyền thống có chức năng gì?
A. Tạo ra tia lửa điện tại bugi.
B. Đóng ngắt dòng điện sơ cấp của bô-bin để tạo ra điện áp cao.
C. Phân phối điện áp cao đến các xi lanh.
D. Điều chỉnh góc đánh lửa sớm.
9. Trong mô tơ khởi động, rơ-le (relay) hoặc công tắc từ (solenoid) có nhiệm vụ chính là gì?
A. Điều khiển quạt làm mát của mô tơ.
B. Đóng ngắt mạch điện áp cao từ ắc quy đến mô tơ và đẩy bánh răng khởi động.
C. Bảo vệ mô tơ khỏi quá tải.
D. Tạo ra dòng điện từ trường cho mô tơ.
10. Cảm biến vị trí trục khuỷu (Crankshaft Position Sensor - CKP) trong hệ thống đánh lửa điện tử có vai trò gì?
A. Đo nhiệt độ của động cơ.
B. Xác định tốc độ quay và vị trí của trục khuỷu để điều khiển thời điểm đánh lửa.
C. Kiểm soát lượng nhiên liệu phun.
D. Đo áp suất chân không trong đường ống nạp.
11. Hệ thống chiếu sáng ô tô bao gồm những bộ phận chính nào?
A. Động cơ, hộp số, trục lái.
B. Đèn pha, đèn cốt, đèn xi nhan, đèn phanh, ắc quy, công tắc điều khiển.
C. Bugi, bô-bin, bộ chia điện.
D. Mô tơ khởi động, rơ-le, bánh đà.
12. Mô tơ khởi động (starter motor) trong ô tô thường sử dụng loại động cơ điện một chiều nào?
A. Động cơ điện một chiều kích từ nối tiếp (Series-wound DC motor).
B. Động cơ điện một chiều kích từ song song (Shunt-wound DC motor).
C. Động cơ điện một chiều kích từ độc lập (Separately excited DC motor).
D. Động cơ điện một chiều vạn năng (Universal motor).
13. Khi nói đến hệ thống điều hòa nhiệt độ trong xe (HVAC system), chữ HVAC là viết tắt của từ gì?
A. Heating, Ventilation, and Cooling.
B. Horsepower, Velocity, and Acceleration.
C. Hybrid, Vehicle, and Control.
D. High-voltage, Alternating Current.
14. Hệ thống đánh lửa trong ô tô có vai trò gì?
A. Cung cấp năng lượng điện để khởi động động cơ.
B. Tạo ra tia lửa điện tại bugi để đốt cháy hỗn hợp hòa khí.
C. Điều chỉnh lượng nhiên liệu phun vào buồng đốt.
D. Làm mát động cơ.
15. Chức năng của bộ khuếch đại âm thanh (audio amplifier) trong hệ thống âm thanh ô tô là gì?
A. Thu tín hiệu âm thanh từ sóng radio.
B. Tăng cường tín hiệu âm thanh yếu từ đầu phát để có thể phát ra loa với âm lượng đủ lớn và chất lượng tốt.
C. Phát ra âm thanh trực tiếp từ các thiết bị lưu trữ nhạc.
D. Điều chỉnh âm bass và treble.
16. Khi công tắc khởi động được bật sang vị trí START, trình tự hoạt động của hệ thống khởi động là gì?
A. Ắc quy -> Rơ-le -> Mô tơ điện -> Bánh đà.
B. Ắc quy -> Công tắc khởi động -> Rơ-le (solenoid) -> Mô tơ điện -> Bánh đà.
C. Công tắc khởi động -> Ắc quy -> Mô tơ điện -> Rơ-le -> Bánh đà.
D. Rơ-le -> Ắc quy -> Mô tơ điện -> Công tắc khởi động -> Bánh đà.
17. Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS - Anti-lock Braking System) sử dụng cảm biến nào để phát hiện tình trạng bánh xe bị bó cứng?
A. Cảm biến áp suất dầu phanh.
B. Cảm biến tốc độ bánh xe (Wheel Speed Sensor).
C. Cảm biến góc lái.
D. Cảm biến gia tốc.
18. Trong các hệ thống điều khiển điện tử hiện đại trên ô tô, vai trò của các bộ điều khiển điện tử (ECU - Electronic Control Unit) là gì?
A. Chỉ điều khiển hệ thống âm thanh.
B. Nhận tín hiệu từ các cảm biến, xử lý thông tin và điều khiển các cơ cấu chấp hành để tối ưu hóa hoạt động của động cơ, hệ thống truyền động, an toàn, tiện nghi, v.v.
C. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ xe.
D. Chỉ dùng để hiển thị thông tin trên bảng táp-lô.
19. Bô-bin đánh lửa (ignition coil) hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tạo ra điện áp cao?
A. Nguyên lý cảm ứng điện từ (tạo ra dòng điện xoay chiều).
B. Nguyên lý cảm ứng điện từ (tạo ra điện áp cao từ sự thay đổi từ trường).
C. Nguyên lý tích điện tĩnh.
D. Nguyên lý phản ứng hóa học trong ắc quy.
20. Bộ truyền động bánh răng hành tinh (planetary gearset) trong mô tơ khởi động có vai trò gì?
A. Tăng tốc độ quay của mô tơ.
B. Giảm tốc độ quay và tăng mô-men xoắn từ mô tơ đến bánh đà.
C. Đảo chiều quay của mô tơ.
D. Điều chỉnh điện áp cấp cho mô tơ.
21. Sự khác biệt chính giữa hệ thống đánh lửa điện tử (Electronic Ignition System - EIS) và hệ thống đánh lửa truyền thống là gì?
A. EIS sử dụng bô-bin kép, truyền thống dùng bô-bin đơn.
B. EIS thay thế bộ chia điện và điểm tiếp xúc bằng các cảm biến và bộ điều khiển điện tử.
C. EIS sử dụng bugi điện trở cao, truyền thống dùng bugi điện trở thấp.
D. EIS chỉ hoạt động với động cơ xăng, truyền thống hoạt động với cả xăng và diesel.
22. Tại sao ắc quy ô tô cần có dung lượng đủ lớn để đảm bảo hệ thống khởi động hoạt động tốt?
A. Để cung cấp đủ dòng điện lớn cho mô tơ khởi động hoạt động trong thời gian ngắn.
B. Để duy trì hoạt động của hệ thống chiếu sáng khi động cơ chưa nổ.
C. Để cung cấp điện cho hệ thống âm thanh giải trí.
D. Để sạc lại hệ thống điện của xe khi động cơ tắt.
23. Hệ thống âm thanh ô tô bao gồm những thành phần cơ bản nào?
A. Động cơ, hộp số, hệ thống treo.
B. Đầu phát (radio/CD/MP3 player), bộ khuếch đại (amplifier), loa.
C. Bugi, bô-bin, hệ thống làm mát.
D. Mô tơ gạt mưa, đèn cảnh báo.
24. Đèn phanh (brake lights) trên ô tô hoạt động như thế nào?
A. Sáng liên tục khi bật chìa khóa điện.
B. Sáng lên khi người lái đạp bàn đạp phanh.
C. Sáng lên khi bật đèn pha.
D. Sáng lên khi bật xi nhan.
25. Tại sao hệ thống dây điện và các đầu nối trên ô tô cần được bảo vệ tốt khỏi môi trường?
A. Để tăng tính thẩm mỹ cho khoang máy.
B. Để ngăn ngừa ăn mòn, đoản mạch, hỏng hóc do nước, bụi bẩn, rung động và nhiệt độ, đảm bảo hoạt động ổn định của các thiết bị điện.
C. Để giảm tiếng ồn khi động cơ hoạt động.
D. Để tăng hiệu suất đốt cháy nhiên liệu.