Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải tích 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải tích 2

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải tích 2

1. Cho hàm $f(x, y) = e^{x^2 + y^2}$. Tính $\frac{\partial f}{\partial x}$.

A. $2xe^{x^2 + y^2}$
B. $2ye^{x^2 + y^2}$
C. $e^{x^2 + y^2}$
D. $2x + 2y$

2. Tìm miền hội tụ của chuỗi $\sum_{n=1}^{\infty} \frac{x^n}{n}$.

A. $(-1, 1)$
B. $[-1, 1)$
C. $(-1, 1]$
D. $[-1, 1]$

3. Cho hàm $f(x, y) = x^3 + y^3 - 3xy$. Tìm điểm dừng của hàm số.

A. (0, 0) và (1, 1)
B. (0, 0) và (-1, -1)
C. (1, 0) và (0, 1)
D. (-1, 0) và (0, -1)

4. Tìm cực trị của hàm số $f(x, y) = x^2 + y^2$.

A. Hàm số có cực tiểu tại (0, 0).
B. Hàm số có cực đại tại (0, 0).
C. Hàm số không có cực trị.
D. Hàm số có điểm yên ngựa tại (0, 0).

5. Tìm cực trị của hàm số $f(x, y) = x^3 + y^3 - 3x - 12y$.

A. Hàm số có cực đại tại (-1, -2) và cực tiểu tại (1, 2).
B. Hàm số có cực đại tại (1, 2) và cực tiểu tại (-1, -2).
C. Hàm số có cực đại tại (-1, 2) và cực tiểu tại (1, -2).
D. Hàm số có cực đại tại (1, -2) và cực tiểu tại (-1, 2).

6. Tính tích phân $\int_0^{\infty} e^{-x} dx$.

A. 1
B. 0
C. $\infty$
D. -1

7. Tìm vi phân toàn phần của hàm $z = x^2y + xy^2$.

A. $dz = (2xy + y^2)dx + (x^2 + 2xy)dy$
B. $dz = (x^2 + 2xy)dx + (2xy + y^2)dy$
C. $dz = (2x + 2y)dx + (2x + 2y)dy$
D. $dz = (2xy)dx + (2xy)dy$

8. Cho hàm số $f(x,y) = x^2 + y^2 - 2x - 4y + 5$. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số.

A. 0
B. 1
C. 2
D. 3

9. Tính đạo hàm riêng của $f(x, y) = x^3 + xy^2$ theo $x$.

A. $3x^2 + y^2$
B. $x^2 + 2xy$
C. $3x^2 + 2xy$
D. $3x^2$

10. Tìm nghiệm của phương trình vi phân $y` = 2x$.

A. $y = x^2 + C$
B. $y = 2x^2 + C$
C. $y = x + C$
D. $y = 2 + C$

11. Tính giới hạn $\lim_{(x,y) \to (0,0)} \frac{x^2y}{x^4 + y^2}$.

A. 0
B. 1
C. $\frac{1}{2}$
D. Không tồn tại

12. Tính diện tích mặt $\iint_S dS$, với $S$ là mặt cầu $x^2 + y^2 + z^2 = R^2$.

A. $4\pi R^2$
B. $2\pi R^2$
C. $\pi R^2$
D. $\frac{4}{3}\pi R^3$

13. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình $y`` + y = 0$.

A. $y = C_1\cos(x) + C_2\sin(x)$
B. $y = C_1e^x + C_2e^{-x}$
C. $y = C_1e^x + C_2xe^x$
D. $y = C_1\cos(x)$

14. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong $r = a(1 + \cos\theta)$ (cardioid).

A. $\frac{3\pi a^2}{2}$
B. $\frac{\pi a^2}{2}$
C. $3\pi a^2$
D. $\pi a^2$

15. Tính tích phân lặp $\int_0^1 \int_0^2 xy dx dy$.

A. 1
B. 2
C. 3
D. 4

16. Tìm nghiệm của phương trình vi phân $y`` - 3y` + 2y = 0$.

A. $y = C_1e^x + C_2e^{2x}$
B. $y = C_1e^{-x} + C_2e^{-2x}$
C. $y = C_1e^x + C_2xe^x$
D. $y = C_1e^{2x} + C_2xe^{2x}$

17. Cho hàm số $f(x, y) = x^2y$. Tính tích phân $\int_0^1 \int_0^x f(x, y) dy dx$.

A. $\frac{1}{10}$
B. $\frac{1}{5}$
C. $\frac{1}{2}$
D. 1

18. Tính tích phân đường $\int_C x ds$, với $C$ là đoạn thẳng nối (0,0) và (1,1).

A. $\frac{\sqrt{2}}{2}$
B. $\sqrt{2}$
C. 1
D. 2

19. Cho $F(x, y) = (2x, 2y)$. Tính $\oint_C F \cdot dr$ với $C$ là đường tròn $x^2 + y^2 = 1$.

A. 0
B. $\pi$
C. $2\pi$
D. $4\pi$

20. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi $y = x^2$ và $y = x$.

A. $\frac{1}{6}$
B. $\frac{1}{3}$
C. $\frac{1}{2}$
D. $\frac{2}{3}$

21. Tính $\int \frac{1}{x} dx$.

A. $\ln|x| + C$
B. $\frac{1}{x^2} + C$
C. $-\frac{1}{x^2} + C$
D. $x + C$

22. Tính tích phân $\int_0^1 \frac{1}{\sqrt{1 - x^2}} dx$.

A. $\frac{\pi}{2}$
B. $\pi$
C. $\frac{\pi}{4}$
D. $\frac{3\pi}{2}$

23. Giải phương trình vi phân tuyến tính cấp 1: $y` + y = e^{-x}$.

A. $y = (x + C)e^{-x}$
B. $y = e^{-x} + C$
C. $y = xe^{-x} + C$
D. $y = (C - x)e^{-x}$

24. Tính thể tích vật thể tròn xoay khi quay miền giới hạn bởi $y = x^2$ và $y = 4$ quanh trục Oy.

A. $8\pi$
B. $16\pi$
C. $32\pi$
D. $64\pi$

25. Tìm đạo hàm của hàm số $y = \ln(\sin(x))$.

A. $\cot(x)$
B. $\tan(x)$
C. $\frac{1}{\sin(x)}$
D. $\frac{1}{\cos(x)}$

26. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân $y` + 2y = x$.

A. $y = \frac{x}{2} - \frac{1}{4} + Ce^{-2x}$
B. $y = \frac{x}{2} + \frac{1}{4} + Ce^{-2x}$
C. $y = \frac{x}{2} - \frac{1}{4} + C$
D. $y = \frac{x}{2} + \frac{1}{4} + C$

27. Tính tích phân bất định $\int x \cos(x) dx$.

A. $x\sin(x) + \cos(x) + C$
B. $x\sin(x) - \cos(x) + C$
C. $x\cos(x) + \sin(x) + C$
D. $x\cos(x) - \sin(x) + C$

28. Cho hàm số $f(x,y) = x^2y^3 + e^{xy}$. Tính $\frac{\partial^2 f}{\partial x \partial y}$.

A. $3x^2y^2 + e^{xy} + xe^{xy}$
B. $6xy^2 + xe^{xy}$
C. $6xy^2 + e^{xy} + xe^{xy}$
D. $2xy^3 + ye^{xy}$

29. Tính tích phân $\int_0^1 x^2 dx$.

A. $\frac{1}{4}$
B. $\frac{1}{3}$
C. 1
D. $\frac{1}{2}$

30. Tìm bán kính hội tụ của chuỗi lũy thừa $\sum_{n=0}^{\infty} \frac{n!}{n^n} x^n$.

A. $e$
B. 1
C. $\frac{1}{e}$
D. $\infty$

1 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

1. Cho hàm $f(x, y) = e^{x^2 + y^2}$. Tính $\frac{\partial f}{\partial x}$.

2 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

2. Tìm miền hội tụ của chuỗi $\sum_{n=1}^{\infty} \frac{x^n}{n}$.

3 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

3. Cho hàm $f(x, y) = x^3 + y^3 - 3xy$. Tìm điểm dừng của hàm số.

4 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

4. Tìm cực trị của hàm số $f(x, y) = x^2 + y^2$.

5 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

5. Tìm cực trị của hàm số $f(x, y) = x^3 + y^3 - 3x - 12y$.

6 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

6. Tính tích phân $\int_0^{\infty} e^{-x} dx$.

7 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

7. Tìm vi phân toàn phần của hàm $z = x^2y + xy^2$.

8 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

8. Cho hàm số $f(x,y) = x^2 + y^2 - 2x - 4y + 5$. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số.

9 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

9. Tính đạo hàm riêng của $f(x, y) = x^3 + xy^2$ theo $x$.

10 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

10. Tìm nghiệm của phương trình vi phân $y' = 2x$.

11 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

11. Tính giới hạn $\lim_{(x,y) \to (0,0)} \frac{x^2y}{x^4 + y^2}$.

12 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

12. Tính diện tích mặt $\iint_S dS$, với $S$ là mặt cầu $x^2 + y^2 + z^2 = R^2$.

13 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

13. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình $y'' + y = 0$.

14 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

14. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong $r = a(1 + \cos\theta)$ (cardioid).

15 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

15. Tính tích phân lặp $\int_0^1 \int_0^2 xy dx dy$.

16 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

16. Tìm nghiệm của phương trình vi phân $y'' - 3y' + 2y = 0$.

17 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

17. Cho hàm số $f(x, y) = x^2y$. Tính tích phân $\int_0^1 \int_0^x f(x, y) dy dx$.

18 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

18. Tính tích phân đường $\int_C x ds$, với $C$ là đoạn thẳng nối (0,0) và (1,1).

19 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

19. Cho $F(x, y) = (2x, 2y)$. Tính $\oint_C F \cdot dr$ với $C$ là đường tròn $x^2 + y^2 = 1$.

20 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

20. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi $y = x^2$ và $y = x$.

21 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

21. Tính $\int \frac{1}{x} dx$.

22 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

22. Tính tích phân $\int_0^1 \frac{1}{\sqrt{1 - x^2}} dx$.

23 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

23. Giải phương trình vi phân tuyến tính cấp 1: $y' + y = e^{-x}$.

24 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

24. Tính thể tích vật thể tròn xoay khi quay miền giới hạn bởi $y = x^2$ và $y = 4$ quanh trục Oy.

25 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

25. Tìm đạo hàm của hàm số $y = \ln(\sin(x))$.

26 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

26. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân $y' + 2y = x$.

27 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

27. Tính tích phân bất định $\int x \cos(x) dx$.

28 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

28. Cho hàm số $f(x,y) = x^2y^3 + e^{xy}$. Tính $\frac{\partial^2 f}{\partial x \partial y}$.

29 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

29. Tính tích phân $\int_0^1 x^2 dx$.

30 / 30

Category: Giải tích 2

Tags: Bộ đề 1

30. Tìm bán kính hội tụ của chuỗi lũy thừa $\sum_{n=0}^{\infty} \frac{n!}{n^n} x^n$.