Trắc nghiệm Chân trời Toán học 11 bài 1 Phép tính lũy thừa
Trắc nghiệm Chân trời Toán học 11 bài 1 Phép tính lũy thừa
1. Tìm giá trị của $$\sqrt[3]{-27}$$
A. $$3$$
B. $$-3$$
C. $$\frac{1}{3}$$
D. $$\sqrt{3}$$
2. Số nào dưới đây là cơ số của lũy thừa $5^4$?
A. $$4$$
B. $$5$$
C. $$20$$
D. $$5^4$$
3. Tìm giá trị của $\sqrt[4]{16}$
A. $$2$$
B. $$4$$
C. $$8$$
D. $$\pm 2$$
4. Tính giá trị của $$\left(\frac{2}{3}\right)^2$$
A. $$\frac{4}{9}$$
B. $$\frac{2}{9}$$
C. $$\frac{4}{6}$$
D. $$\frac{2}{3}$$
5. Rút gọn biểu thức $a^m / a^n$.
A. $$a^{m+n}$$
B. $$a^{m \times n}$$
C. $$a^{m-n}$$
D. $$a^{n-m}$$
6. Tìm giá trị của $x$ sao cho $3^x = 81$.
A. $$3$$
B. $$4$$
C. $$9$$
D. $$27$$
7. Giá trị của biểu thức $$\left(\frac{1}{2}\right)^3$$ bằng bao nhiêu?
A. $$\frac{1}{8}$$
B. $$\frac{1}{6}$$
C. $$\frac{3}{2}$$
D. $$\frac{1}{9}$$
8. Rút gọn biểu thức $$\frac{x^5}{x^2}$$ với $x \neq 0$.
A. $$x^3$$
B. $$x^{7/2}$$
C. $$x^2$$
D. $$x^{-3}$$
9. Rút gọn biểu thức $a^m \times a^n$.
A. $$a^{m-n}$$
B. $$a^{m+n}$$
C. $$a^{m \times n}$$
D. $$(a^m)^n$$
10. Số nào dưới đây là số mũ của lũy thừa $7^2$?
A. $$7$$
B. $$2$$
C. $$14$$
D. $$7^2$$
11. Tính giá trị của $(-2)^4$.
A. $$-16$$
B. $$16$$
C. $$-8$$
D. $$8$$
12. Tính giá trị của $$(2^3)^2$$
A. $$2^5$$
B. $$2^6$$
C. $$2^9$$
D. $$2^1$$
13. Tìm giá trị của $x$ sao cho $x^3 = 64$.
A. $$4$$
B. $$8$$
C. $$16$$
D. $$2$$
14. Tính giá trị của $10^0$.
A. $$10$$
B. $$0$$
C. $$1$$
D. $$N\text{on}e$$
15. Rút gọn biểu thức $(a^m)^n$.
A. $$a^{m+n}$$
B. $$a^{m-n}$$
C. $$a^{m \times n}$$
D. $$a^{m/n}$$