[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 9 Bài tập cuối chương 10: Các hình khối trong thực tiễn
[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 9 Bài tập cuối chương 10: Các hình khối trong thực tiễn
1. Một hình hộp chữ nhật có diện tích đáy là $30$ cm$^2$ và chiều cao là $5$ cm. Thể tích của hình hộp chữ nhật là:
A. $150$ cm$^3$
B. $100$ cm$^3$
C. $65$ cm$^3$
D. $25$ cm$^3$
2. Nếu gấp đôi bán kính đáy của một hình trụ, trong khi giữ nguyên chiều cao, thể tích của hình trụ sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Tăng gấp bốn
C. Giảm đi một nửa
D. Không thay đổi
3. Thể tích của một hình hộp chữ nhật có chiều dài 5 cm, chiều rộng 3 cm và chiều cao 4 cm là bao nhiêu?
A. $60$ cm$^3$
B. $52$ cm$^3$
C. $47$ cm$^3$
D. $20$ cm$^3$
4. Một hình trụ có bán kính đáy là $r$ và chiều cao là $h$. Diện tích xung quanh của hình trụ được tính theo công thức nào sau đây?
A. $S_{xq} = 2\pi rh$
B. $S_{xq} = \pi r^2 h$
C. $S_{xq} = 2\pi r^2$
D. $S_{xq} = \pi rh$
5. Một hình lăng trụ đứng tam giác có diện tích đáy là $A$ và chu vi đáy là $P$. Chiều cao của lăng trụ là $h$. Diện tích xung quanh của hình lăng trụ là:
A. $S_{xq} = Ah$
B. $S_{xq} = Ph$
C. $S_{xq} = P + A$
D. $S_{xq} = 2Ph$
6. Một hình cầu có bán kính $R = 3$ cm. Diện tích mặt cầu là:
A. $9\pi$ cm$^2$
B. $27\pi$ cm$^2$
C. $36\pi$ cm$^2$
D. $12\pi$ cm$^2$
7. Một hình lăng trụ đứng tam giác đều có cạnh đáy là $a = 6$ cm và chiều cao là $h = 10$ cm. Diện tích đáy của hình lăng trụ là:
A. $30$ cm$^2$
B. $18\sqrt{3}$ cm$^2$
C. $36$ cm$^2$
D. $9\sqrt{3}$ cm$^2$
8. Một hình nón có bán kính đáy là $r$ và đường sinh là $l$. Diện tích toàn phần của hình nón được tính theo công thức nào sau đây?
A. $S_{tp} = \pi r l$
B. $S_{tp} = 2\pi r (r+l)$
C. $S_{tp} = \pi r^2 + \pi r l$
D. $S_{tp} = \pi r (r+l)$
9. Một hình cầu có bán kính $R$. Công thức tính diện tích mặt cầu là:
A. $S = 4\pi R^2$
B. $S = \pi R^2$
C. $S = 2\pi R^2$
D. $S = \frac{4}{3}\pi R^3$
10. Một hình trụ có bán kính đáy $r = 3$ cm và chiều cao $h = 10$ cm. Thể tích của hình trụ là:
A. $90\pi$ cm$^3$
B. $30\pi$ cm$^3$
C. $60\pi$ cm$^3$
D. $900\pi$ cm$^3$
11. Một hình lăng trụ đứng tam giác có chu vi đáy là $20$ cm và diện tích xung quanh là $160$ cm$^2$. Chiều cao của lăng trụ là:
A. $4$ cm
B. $8$ cm
C. $10$ cm
D. $20$ cm
12. Nếu tăng bán kính mặt cầu lên gấp đôi, thể tích của nó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Tăng gấp ba
C. Tăng gấp bốn
D. Tăng gấp tám
13. Một hình hộp chữ nhật có chiều dài là $a$, chiều rộng là $b$ và chiều cao là $c$. Công thức tính diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật là:
A. $S_{tp} = abc$
B. $S_{tp} = 2(ab + bc + ca)$
C. $S_{tp} = ab + bc + ca$
D. $S_{tp} = 2(ab + bc)$
14. Diện tích toàn phần của một hình hộp chữ nhật có chiều dài 8 cm, chiều rộng 5 cm và chiều cao 3 cm là bao nhiêu?
A. $190$ cm$^2$
B. $120$ cm$^2$
C. $158$ cm$^2$
D. $100$ cm$^2$
15. Một hình nón có đường sinh $l = 5$ cm và bán kính đáy $r = 3$ cm. Chiều cao $h$ của hình nón là bao nhiêu?
A. $3$ cm
B. $4$ cm
C. $5$ cm
D. $6$ cm