1. Trong các phương thức kết nối dữ liệu di động, 5G mang lại những cải tiến đáng kể nào so với các thế hệ trước?
A. Tốc độ cao hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn.
B. Giảm băng thông và tăng độ trễ.
C. Chỉ hỗ trợ các thiết bị di động cũ.
D. Yêu cầu thiết bị phải có dung lượng pin lớn hơn nhiều.
2. Trong HDTN 3, kiểm soát truy cập (Access Control) là một khía cạnh quan trọng của kết nối an toàn, nó có mục đích chính là gì?
A. Quy định và giới hạn quyền truy cập của người dùng hoặc hệ thống vào các tài nguyên mạng và dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên mạng.
C. Tự động sửa lỗi trong quá trình kết nối.
D. Chỉ cho phép một người dùng duy nhất kết nối vào hệ thống.
3. Khi một hệ thống cần kết nối tới nhiều dịch vụ khác nhau, việc sử dụng API Gateway mang lại lợi ích gì?
A. Tập trung quản lý các yêu cầu API, xử lý xác thực, định tuyến và giám sát, đơn giản hóa kết nối cho các ứng dụng.
B. Thay thế hoàn toàn các API gốc của dịch vụ.
C. Làm chậm quá trình kết nối do có thêm một lớp trung gian.
D. Yêu cầu mỗi ứng dụng phải kết nối trực tiếp tới từng dịch vụ.
4. Khái niệm kết nối mạng trong HDTN 3 có liên quan gì đến phân đoạn mạng (Network Segmentation)?
A. Phân đoạn mạng giúp cô lập các phần khác nhau của mạng, hạn chế phạm vi ảnh hưởng của sự cố và tăng cường bảo mật cho các kết nối.
B. Phân đoạn mạng làm tăng số lượng kết nối vật lý cần thiết.
C. Phân đoạn mạng chỉ áp dụng cho kết nối không dây.
D. Phân đoạn mạng làm cho mọi kết nối trở nên công khai.
5. Việc sử dụng lớp ảo hóa mạng (Network Virtualization) trong các trung tâm dữ liệu hiện đại giúp cải thiện kết nối bằng cách nào?
A. Cho phép tạo ra nhiều mạng logic độc lập trên cùng một hạ tầng vật lý, tăng tính linh hoạt và hiệu quả.
B. Thay thế hoàn toàn cáp mạng vật lý bằng kết nối không dây.
C. Chỉ tập trung vào bảo mật dữ liệu bằng cách mã hóa toàn bộ lưu lượng.
D. Tăng tốc độ kết nối bằng cách giảm số lượng switch.
6. Trong lĩnh vực kết nối của HDTN 3, khái niệm API (Application Programming Interface) đóng vai trò gì trong việc giúp các ứng dụng khác nhau tương tác với nhau?
A. API cung cấp giao diện để các ứng dụng có thể yêu cầu và trao đổi dữ liệu một cách có cấu trúc.
B. API là một loại giao thức mạng mới dùng để tăng tốc độ truyền dữ liệu.
C. API là một phần mềm trung gian chỉ dùng để quản lý người dùng.
D. API là một phương pháp mã hóa dữ liệu để bảo mật.
7. Trong HDTN 3, khi nói về kết nối dữ liệu giữa các thành phần trong một hệ thống lớn, việc áp dụng kiến trúc microservices có ưu điểm gì so với kiến trúc monolithic?
A. Microservices cho phép các dịch vụ nhỏ, độc lập kết nối và tương tác với nhau, giúp dễ dàng mở rộng và cập nhật từng phần.
B. Microservices yêu cầu tất cả các dịch vụ phải chạy trên cùng một máy chủ.
C. Kiến trúc monolithic có khả năng kết nối tốt hơn microservices.
D. Microservices làm tăng độ phức tạp của việc quản lý kết nối.
8. Khi một ứng dụng cần truy vấn dữ liệu từ một cơ sở dữ liệu khác, kết nối cơ sở dữ liệu (Database Connection) là bước đầu tiên, và nó thường yêu cầu những thông tin gì?
A. Địa chỉ máy chủ (host), tên cơ sở dữ liệu (database name), tên người dùng (username) và mật khẩu (password).
B. Chỉ cần tên người dùng và mật khẩu.
C. Chỉ cần địa chỉ IP của máy chủ.
D. Tên của ứng dụng kết nối.
9. Khi một ứng dụng di động muốn gửi dữ liệu đến một máy chủ từ xa, quá trình kết nối ban đầu thường bao gồm các bước nào theo thứ tự logic phổ biến trong kiến trúc mạng?
A. Phân giải tên miền (DNS lookup) -> Thiết lập kết nối TCP -> Gửi yêu cầu HTTP.
B. Thiết lập kết nối TCP -> Gửi yêu cầu HTTP -> Phân giải tên miền (DNS lookup).
C. Gửi yêu cầu HTTP -> Phân giải tên miền (DNS lookup) -> Thiết lập kết nối TCP.
D. Phân giải tên miền (DNS lookup) -> Gửi yêu cầu HTTP -> Thiết lập kết nối TCP.
10. Để kết nối giữa các hệ thống thông tin của các tổ chức khác nhau một cách an toàn và hiệu quả, việc áp dụng các tiêu chuẩn về liên thông dữ liệu (Data Interoperability) là cần thiết vì lý do gì?
A. Đảm bảo rằng dữ liệu được trao đổi có thể được hiểu và xử lý bởi các hệ thống khác nhau, bất kể định dạng ban đầu.
B. Tăng cường bảo mật bằng cách yêu cầu tất cả các tổ chức sử dụng cùng một phần mềm.
C. Giảm nhu cầu về kết nối mạng vật lý giữa các tổ chức.
D. Cho phép các tổ chức chia sẻ miễn phí tất cả thông tin kinh doanh.
11. Theo các nguyên tắc về kết nối trong hệ thống phân tán, tại sao việc đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu (data consistency) lại quan trọng?
A. Đảm bảo mọi bản sao của dữ liệu trên các nút khác nhau đều giống nhau, tránh sai lệch thông tin.
B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu bằng cách lưu trữ nhiều bản sao.
C. Giảm thiểu lượng dữ liệu cần truyền tải giữa các nút.
D. Cho phép các nút hoạt động độc lập mà không cần đồng bộ.
12. Khi nói về kết nối trong HDTN 3, vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) trong việc tối ưu hóa mạng lưới là gì?
A. AI có thể phân tích lưu lượng mạng, dự đoán sự cố và tự động điều chỉnh cấu hình để cải thiện hiệu suất và độ tin cậy.
B. AI chỉ được sử dụng để tạo giao diện người dùng cho các ứng dụng mạng.
C. AI làm cho kết nối mạng trở nên chậm hơn do cần xử lý phức tạp.
D. AI thay thế hoàn toàn vai trò của kỹ sư mạng.
13. Khi đánh giá hiệu quả của một kết nối mạng, thông lượng (throughput) đo lường khía cạnh nào?
A. Lượng dữ liệu thực tế được truyền thành công qua kết nối trong một đơn vị thời gian.
B. Thời gian để gói dữ liệu di chuyển từ nguồn đến đích.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối đồng thời.
D. Tỷ lệ lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.
14. Trong HDTN 3, kết nối an toàn (Secure Connection) thường được thiết lập bằng cách nào để bảo vệ dữ liệu khỏi bị nghe lén hoặc can thiệp?
A. Sử dụng các giao thức mã hóa như TLS/SSL để mã hóa dữ liệu truyền đi.
B. Giảm tốc độ truyền dữ liệu.
C. Tăng cường sử dụng các kết nối không dây công cộng.
D. Chỉ cho phép kết nối từ các địa chỉ IP đã biết trước.
15. Trong bối cảnh phát triển công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) tại Việt Nam, khi nói về kết nối trong HDTN 3, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để đảm bảo sự liền mạch và hiệu quả trong giao tiếp và trao đổi thông tin giữa các hệ thống?
A. Cơ sở hạ tầng mạng vật lý ổn định và băng thông rộng.
B. Các tiêu chuẩn kỹ thuật mở và khả năng tương thích giữa các thiết bị.
C. Chính sách quản lý nhà nước về viễn thông và an ninh mạng.
D. Nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
16. Khi xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến kết nối giữa người dùng và dịch vụ số, trải nghiệm người dùng (UX) có tác động như thế nào đến sự gắn bó lâu dài?
A. Trải nghiệm người dùng tích cực giúp tăng cường sự hài lòng, lòng trung thành và khả năng tái sử dụng dịch vụ.
B. Trải nghiệm người dùng chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu sử dụng dịch vụ.
C. Trải nghiệm người dùng không ảnh hưởng trực tiếp đến kết nối sâu sắc với dịch vụ.
D. Trải nghiệm người dùng chỉ tập trung vào giao diện trực quan mà bỏ qua chức năng.
17. Trong lĩnh vực kết nối của HDTN 3, blockchain có thể được ứng dụng để tăng cường tính tin cậy và minh bạch của các giao dịch số như thế nào?
A. Blockchain tạo ra một sổ cái phân tán, bất biến, nơi mọi giao dịch được ghi lại và xác minh bởi mạng lưới.
B. Blockchain chỉ dùng để lưu trữ thông tin cá nhân của người dùng.
C. Blockchain làm cho các giao dịch trở nên chậm hơn và dễ bị thay đổi.
D. Blockchain yêu cầu một cơ quan trung ương để xác thực mọi giao dịch.
18. Khi một ứng dụng di động cần truy cập dữ liệu từ một dịch vụ đám mây, quá trình kết nối này phụ thuộc vào yếu tố nào của mạng di động?
A. Chất lượng tín hiệu di động, băng thông khả dụng và độ trễ của mạng.
B. Dung lượng pin của thiết bị di động.
C. Hệ điều hành của thiết bị di động.
D. Tốc độ xử lý của chip xử lý trên thiết bị.
19. Trong HDTN 3, thuật ngữ kết nối logic (Logical Connection) đề cập đến điều gì trong ngữ cảnh mạng máy tính?
A. Sự trao đổi dữ liệu có thể được thiết lập giữa hai điểm đầu cuối thông qua các giao thức và phần mềm, không nhất thiết phải có đường truyền vật lý trực tiếp.
B. Kết nối vật lý trực tiếp giữa hai máy tính bằng cáp mạng.
C. Kết nối chỉ xảy ra giữa các thiết bị của cùng một nhà sản xuất.
D. Kết nối chỉ tồn tại trong môi trường thực tế ảo.
20. Trong kiến trúc mạng, độ trễ (latency) ảnh hưởng đến chất lượng kết nối như thế nào, đặc biệt với các ứng dụng đòi hỏi tương tác thời gian thực?
A. Độ trễ cao làm chậm trễ việc truyền dữ liệu, gây gián đoạn hoặc phản hồi chậm cho các ứng dụng thời gian thực.
B. Độ trễ cao giúp tăng băng thông mạng.
C. Độ trễ không ảnh hưởng đến các ứng dụng thời gian thực.
D. Độ trễ cao làm cho kết nối ổn định hơn.
21. Khi hai thiết bị cần trao đổi dữ liệu mà không có kết nối mạng Internet, phương thức kết nối trực tiếp nào thường được sử dụng?
A. Bluetooth hoặc Wi-Fi Direct.
B. Ethernet qua cáp quang.
C. Kết nối vệ tinh.
D. Giao thức 4G LTE.
22. Theo phân tích về kết nối trong ngữ cảnh chuyển đổi số, hạ tầng đám mây (Cloud Infrastructure) đóng vai trò gì trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp mở rộng quy mô hoạt động?
A. Cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt (scalability) và truy cập tài nguyên theo nhu cầu, giúp kết nối dễ dàng với thị trường.
B. Chỉ cung cấp lưu trữ dữ liệu và không liên quan đến kết nối hoạt động.
C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu nhưng không hỗ trợ mở rộng quy mô.
D. Yêu cầu doanh nghiệp phải tự xây dựng hạ tầng mạng phức tạp.
23. Khi một người dùng truy cập vào một trang web, kết nối ban đầu giữa trình duyệt và máy chủ web thường sử dụng giao thức nào ở tầng ứng dụng?
A. HTTP hoặc HTTPS
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
24. Trong HDTN 3, khái niệm kết nối ngang hàng (Peer-to-Peer - P2P) khác biệt với mô hình khách-chủ (Client-Server) như thế nào về vai trò của các nút tham gia?
A. Trong P2P, các nút vừa có thể đóng vai trò là khách hàng, vừa là máy chủ, chia sẻ tài nguyên trực tiếp với nhau.
B. Trong P2P, luôn có một máy chủ trung tâm điều phối mọi kết nối.
C. Mô hình khách-chủ có tính phân tán cao hơn P2P.
D. Trong P2P, chỉ có máy chủ mới có thể khởi tạo kết nối.
25. Trong HDTN 3, khi nói về kết nối giữa các thiết bị IoT (Internet of Things), giao thức nào thường được ưu tiên sử dụng cho các thiết bị có tài nguyên hạn chế về năng lượng và băng thông?
A. MQTT (Message Queuing Telemetry Transport)
B. HTTP/2
C. FTP (File Transfer Protocol)
D. SMB (Server Message Block)