[Cánh diều] Trắc nghiệm Toán học 10 bài 5 Xác suất của biến cố
[Cánh diều] Trắc nghiệm Toán học 10 bài 5 Xác suất của biến cố
1. Cho phép thử rút ngẫu nhiên một quả bóng từ một túi chứa 3 quả bóng xanh và 2 quả bóng đỏ. Xác suất để rút được quả bóng xanh là bao nhiêu?
A. 3/5
B. 2/5
C. 1/5
D. 3/2
2. Cho phép thử gieo một đồng xu cân đối hai mặt Sấp (S) và Ngửa (N). Kết quả nào sau đây là một biến cố không thể?
A. Xuất hiện mặt Mặt (M).
B. Xuất hiện mặt Sấp (S).
C. Xuất hiện mặt Ngửa (N).
D. Xuất hiện mặt Sấp (S) hoặc Ngửa (N).
3. Nếu $P(A) = 0.7$, thì xác suất của biến cố đối của A, $P(\bar{A})$, bằng bao nhiêu?
A. 0.3
B. 0.7
C. 1.7
D. 0.0
4. Biến cố chắc chắn là biến cố?
A. Luôn xảy ra trong mọi phép thử.
B. Không bao giờ xảy ra.
C. Có thể xảy ra hoặc không xảy ra.
D. Có hai kết quả khác nhau.
5. Khi tung ba đồng xu cân đối, kết quả Mặt sấp xuất hiện ít nhất một lần là biến cố gì?
A. Biến cố ngẫu nhiên.
B. Biến cố chắc chắn.
C. Biến cố không thể.
D. Biến cố rỗng.
6. Cho biến cố A = Lấy được lá bài Át khi rút ngẫu nhiên một lá bài từ bộ bài Tây 52 lá. Số kết quả thuận lợi cho biến cố A là bao nhiêu?
7. Biến cố đối của biến cố A, ký hiệu là $\bar{A}$ hoặc $A^c$, là biến cố?
A. Chỉ bao gồm các kết quả không thuộc A.
B. Chỉ bao gồm các kết quả thuộc A.
C. Bao gồm tất cả các kết quả có thể.
D. Không bao giờ xảy ra.
8. Cho hai biến cố A và B. Công thức cộng xác suất cho hai biến cố bất kỳ là gì?
A. $P(A \cup B) = P(A) + P(B) - P(A \cap B)$
B. $P(A \cup B) = P(A) + P(B)$
C. $P(A \cup B) = P(A) - P(B)$
D. $P(A \cup B) = P(A) \times P(B)$
9. Nếu A và B là hai biến cố xung khắc, thì $P(A \cup B)$ bằng bao nhiêu?
A. $P(A) + P(B)$
B. $P(A) + P(B) - P(A \cap B)$
C. $P(A) \times P(B)$
D. $1 - P(A) - P(B)$
10. Một biến cố ngẫu nhiên là gì?
A. Một kết quả có thể xảy ra của một phép thử.
B. Một sự kiện chắc chắn xảy ra.
C. Một sự kiện không thể xảy ra.
D. Một phép thử có nhiều kết quả.
11. Nếu một phép thử có $n(\Omega)$ kết quả đồng khả năng và biến cố A có $n(A)$ kết quả thuận lợi, thì công thức tính xác suất của A là gì?
A. $P(A) = \frac{n(A)}{n(\Omega)}$
B. $P(A) = \frac{n(\Omega)}{n(A)}$
C. $P(A) = n(A) \times n(\Omega)$
D. $P(A) = n(A) + n(\Omega)$
12. Hai biến cố A và B được gọi là xung khắc nếu chúng không có kết quả chung. Điều này có nghĩa là gì?
A. $A \cap B = \emptyset$
B. $A \cup B = \Omega$
C. $A = B$
D. $A \cap B = \Omega$
13. Xác suất của một biến cố ngẫu nhiên A, ký hiệu là $P(A)$, luôn thỏa mãn điều kiện nào sau đây?
A. $0 \le P(A) \le 1$
B. $P(A) > 0$
C. $P(A) = 1$
D. $0 < P(A) < 1$
14. Trong 100 sản phẩm được sản xuất, có 5 sản phẩm bị lỗi. Nếu chọn ngẫu nhiên một sản phẩm, xác suất để chọn được sản phẩm bị lỗi là bao nhiêu?
A. 0.05
B. 0.95
C. 5
D. 0.5
15. Không gian mẫu của phép thử gieo một con xúc xắc sáu mặt cân đối là gì?
A. $\Omega = \{1, 2, 3, 4, 5, 6\}$
B. $\Omega = \{1, 2, 3, 4, 5\}$
C. $\Omega = \{6\}$
D. $\Omega = \{\text{chẵn, lẻ}\}$