Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Định giá tài sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Định giá tài sản

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Định giá tài sản

1. Điều gì KHÔNG phải là một hạn chế của phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF)?

A. Khó khăn trong việc dự báo dòng tiền trong tương lai một cách chính xác.
B. Sự nhạy cảm của kết quả định giá đối với các thay đổi nhỏ trong tỷ lệ chiết khấu.
C. Không phù hợp với các tài sản không tạo ra dòng tiền.
D. Dễ dàng áp dụng cho mọi loại tài sản mà không cần điều chỉnh.

2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi định giá một tài sản vô hình như bằng sáng chế (patent)?

A. Thời gian còn lại của bằng sáng chế.
B. Tiềm năng thương mại của bằng sáng chế.
C. Chi phí để phát triển bằng sáng chế.
D. Giá trị sổ sách của tài sản hữu hình liên quan đến bằng sáng chế.

3. Phương pháp định giá nào phù hợp nhất để định giá một mỏ tài nguyên (ví dụ: mỏ than, mỏ dầu) đang hoạt động?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp so sánh thị trường.
C. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng (NAV).

4. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc định giá tài sản trí tuệ (intellectual property)?

A. Khó khăn trong việc dự báo dòng tiền trong tương lai.
B. Sự khan hiếm của dữ liệu so sánh.
C. Tính chủ quan trong việc xác định tỷ lệ chiết khấu.
D. Sự ổn định của giá trị thị trường.

5. Khi nào thì phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do của doanh nghiệp (Free Cash Flow to Firm - FCFF) được ưu tiên hơn phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do của vốn chủ sở hữu (Free Cash Flow to Equity - FCFE)?

A. Khi công ty có cấu trúc vốn ổn định.
B. Khi công ty có chính sách cổ tức ổn định.
C. Khi cấu trúc vốn của công ty phức tạp và thay đổi.
D. Khi nhà đầu tư chỉ quan tâm đến dòng tiền cho cổ đông.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá trị của một thương hiệu (brand)?

A. Nhận diện thương hiệu (brand recognition).
B. Lòng trung thành của khách hàng (customer loyalty).
C. Giá trị sổ sách của tài sản hữu hình của công ty.
D. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ.

7. Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong định giá, mục đích chính là gì?

A. Để đơn giản hóa quá trình định giá.
B. Để xác định mức độ ảnh hưởng của các giả định khác nhau đến kết quả định giá.
C. Để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của kết quả định giá.
D. Để giảm thiểu thời gian thực hiện định giá.

8. Giá trị nội tại của một cổ phiếu đề cập đến điều gì?

A. Giá cổ phiếu hiện tại trên thị trường.
B. Giá trị sổ sách của cổ phiếu.
C. Giá trị thực tế của cổ phiếu dựa trên phân tích các yếu tố cơ bản của công ty.
D. Giá trị mà nhà đầu tư sẵn sàng trả cho cổ phiếu.

9. Giá trị thanh lý của một tài sản đề cập đến điều gì?

A. Chi phí ban đầu để mua tài sản.
B. Giá trị còn lại của tài sản sau khi khấu hao hết.
C. Số tiền thu được nếu tài sản được bán nhanh chóng, thường trong tình huống khẩn cấp.
D. Giá trị thị trường hợp lý của tài sản.

10. Trong phương pháp so sánh (Comps), chỉ số tài chính nào sau đây thường được sử dụng để so sánh giá trị của các công ty tương tự?

A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).
B. Tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E Ratio).
C. Tỷ lệ thanh toán hiện hành (Current Ratio).
D. Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio).

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn các công ty tương tự (comparable companies) trong phương pháp so sánh (Comps)?

A. Quy mô doanh thu.
B. Vị trí địa lý.
C. Mô hình kinh doanh và ngành nghề hoạt động.
D. Cơ cấu sở hữu.

12. Phương pháp định giá nào thường được sử dụng để định giá các công ty khởi nghiệp hoặc các dự án có tiềm năng tăng trưởng cao nhưng chưa tạo ra dòng tiền ổn định?

A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
B. Phương pháp so sánh (Comps).
C. Phương pháp giá trị tài sản ròng (NAV).
D. Phương pháp tùy chọn thực (Real Options).

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng nhiều phương pháp định giá khác nhau?

A. Cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về giá trị tài sản.
B. Giúp xác định các giả định và yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá trị.
C. Giảm thiểu rủi ro sai sót trong định giá.
D. Đảm bảo rằng kết quả định giá luôn chính xác tuyệt đối.

14. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) được sử dụng để định giá tài sản dựa trên yếu tố nào?

A. Giá trị sổ sách của tài sản.
B. Dòng tiền dự kiến trong tương lai mà tài sản sẽ tạo ra.
C. Giá trị thị trường của các tài sản tương tự.
D. Chi phí lịch sử của tài sản.

15. Trong định giá bất động sản, phương pháp nào xem xét giá của các bất động sản tương tự đã bán gần đây trong khu vực?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp thu nhập.
C. Phương pháp so sánh thị trường.
D. Phương pháp giá trị còn lại.

16. Trong định giá, `highest and best use` (sử dụng cao nhất và tốt nhất) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực nào?

A. Định giá cổ phiếu.
B. Định giá bất động sản.
C. Định giá tài sản trí tuệ.
D. Định giá doanh nghiệp.

17. Phương pháp `Monte Carlo simulation` có thể được sử dụng trong định giá để làm gì?

A. Để xác định chi phí ban đầu của tài sản.
B. Để ước tính giá trị thanh lý của tài sản.
C. Để mô phỏng các kết quả có thể xảy ra dựa trên các biến số ngẫu nhiên, giúp đánh giá rủi ro và sự không chắc chắn.
D. Để so sánh giá trị của tài sản với các tài sản tương tự.

18. Trong định giá doanh nghiệp, Goodwill (lợi thế thương mại) phát sinh khi nào?

A. Khi giá trị thị trường của tài sản vượt quá giá trị sổ sách.
B. Khi một công ty mua một công ty khác với giá cao hơn giá trị hợp lý của tài sản ròng của công ty đó.
C. Khi công ty có lợi nhuận cao trong một thời gian dài.
D. Khi công ty phát hành cổ phiếu mới.

19. Khấu hao (Depreciation) ảnh hưởng đến định giá tài sản như thế nào?

A. Làm tăng giá trị tài sản.
B. Không ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
C. Làm giảm giá trị sổ sách của tài sản theo thời gian.
D. Chỉ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính, không ảnh hưởng đến định giá.

20. Trong định giá, phương pháp `replacement cost new less depreciation` (chi phí thay thế mới trừ khấu hao) được sử dụng để định giá loại tài sản nào?

A. Tài sản trí tuệ.
B. Bất động sản.
C. Máy móc và thiết bị.
D. Thương hiệu.

21. Trong phương pháp chi phí (Cost Approach) để định giá tài sản, khái niệm `chi phí thay thế` (replacement cost) đề cập đến điều gì?

A. Chi phí ban đầu để mua tài sản.
B. Chi phí để mua một tài sản tương tự mới ở thời điểm hiện tại.
C. Chi phí để sửa chữa tài sản hiện tại.
D. Chi phí để thanh lý tài sản.

22. Phương pháp định giá nào thường được sử dụng để định giá quyền chọn (options)?

A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
B. Mô hình Black-Scholes.
C. Phương pháp so sánh thị trường.
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng (NAV).

23. Trong định giá, `control premium` (phần bù kiểm soát) là gì?

A. Phần bù thêm vào giá trị của một cổ phiếu thiểu số để phản ánh quyền kiểm soát công ty.
B. Phần bù thêm vào giá trị của một tài sản để phản ánh rủi ro cao.
C. Phần bù thêm vào giá trị của một tài sản để phản ánh tính thanh khoản thấp.
D. Phần bù thêm vào giá trị của một tài sản để phản ánh tiềm năng tăng trưởng cao.

24. Trong định giá, `Precedent Transactions` (các giao dịch trước đây) được sử dụng như thế nào?

A. Để xác định chi phí ban đầu của tài sản.
B. Để dự báo dòng tiền trong tương lai.
C. Để so sánh giá trị của tài sản mục tiêu với giá trị của các giao dịch tương tự đã xảy ra.
D. Để tính giá trị thanh lý của tài sản.

25. Trong định giá bất động sản, `capitalization rate` (tỷ lệ vốn hóa) được sử dụng trong phương pháp nào?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp so sánh thị trường.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp giá trị còn lại.

26. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác của định giá?

A. Sử dụng các mô hình định giá phức tạp.
B. Thu thập dữ liệu đầu vào chính xác và đáng tin cậy.
C. Sử dụng phần mềm định giá chuyên dụng.
D. Có nhiều kinh nghiệm định giá.

27. Trong định giá, `illiquidity discount` (chiết khấu do tính thanh khoản kém) được áp dụng khi nào?

A. Khi tài sản có rủi ro cao.
B. Khi tài sản khó mua bán nhanh chóng trên thị trường.
C. Khi tài sản có tiềm năng tăng trưởng cao.
D. Khi tài sản có chi phí bảo trì cao.

28. Phương pháp định giá nào phù hợp nhất để định giá một công ty bất động sản nắm giữ nhiều tài sản cho thuê?

A. Phương pháp chi phí.
B. Phương pháp so sánh thị trường.
C. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
D. Phương pháp giá trị tài sản ròng (NAV).

29. Trong định giá tài sản, `terminal value` (giá trị cuối kỳ) đại diện cho điều gì?

A. Giá trị của tài sản vào cuối giai đoạn dự báo rõ ràng.
B. Giá trị thanh lý của tài sản.
C. Giá trị hiện tại của tất cả dòng tiền dự kiến sau giai đoạn dự báo rõ ràng.
D. Giá trị sổ sách của tài sản vào cuối kỳ.

30. Trong định giá tài sản, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ chiết khấu?

A. Rủi ro của tài sản.
B. Lãi suất phi rủi ro.
C. Kỳ vọng lạm phát.
D. Chi phí lịch sử của tài sản.

1 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

1. Điều gì KHÔNG phải là một hạn chế của phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF)?

2 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi định giá một tài sản vô hình như bằng sáng chế (patent)?

3 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

3. Phương pháp định giá nào phù hợp nhất để định giá một mỏ tài nguyên (ví dụ: mỏ than, mỏ dầu) đang hoạt động?

4 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc định giá tài sản trí tuệ (intellectual property)?

5 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

5. Khi nào thì phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do của doanh nghiệp (Free Cash Flow to Firm - FCFF) được ưu tiên hơn phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do của vốn chủ sở hữu (Free Cash Flow to Equity - FCFE)?

6 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá trị của một thương hiệu (brand)?

7 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

7. Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong định giá, mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

8. Giá trị nội tại của một cổ phiếu đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

9. Giá trị thanh lý của một tài sản đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

10. Trong phương pháp so sánh (Comps), chỉ số tài chính nào sau đây thường được sử dụng để so sánh giá trị của các công ty tương tự?

11 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn các công ty tương tự (comparable companies) trong phương pháp so sánh (Comps)?

12 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

12. Phương pháp định giá nào thường được sử dụng để định giá các công ty khởi nghiệp hoặc các dự án có tiềm năng tăng trưởng cao nhưng chưa tạo ra dòng tiền ổn định?

13 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng nhiều phương pháp định giá khác nhau?

14 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

14. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) được sử dụng để định giá tài sản dựa trên yếu tố nào?

15 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

15. Trong định giá bất động sản, phương pháp nào xem xét giá của các bất động sản tương tự đã bán gần đây trong khu vực?

16 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

16. Trong định giá, 'highest and best use' (sử dụng cao nhất và tốt nhất) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

17. Phương pháp 'Monte Carlo simulation' có thể được sử dụng trong định giá để làm gì?

18 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

18. Trong định giá doanh nghiệp, Goodwill (lợi thế thương mại) phát sinh khi nào?

19 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

19. Khấu hao (Depreciation) ảnh hưởng đến định giá tài sản như thế nào?

20 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

20. Trong định giá, phương pháp 'replacement cost new less depreciation' (chi phí thay thế mới trừ khấu hao) được sử dụng để định giá loại tài sản nào?

21 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

21. Trong phương pháp chi phí (Cost Approach) để định giá tài sản, khái niệm 'chi phí thay thế' (replacement cost) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

22. Phương pháp định giá nào thường được sử dụng để định giá quyền chọn (options)?

23 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

23. Trong định giá, 'control premium' (phần bù kiểm soát) là gì?

24 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

24. Trong định giá, 'Precedent Transactions' (các giao dịch trước đây) được sử dụng như thế nào?

25 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

25. Trong định giá bất động sản, 'capitalization rate' (tỷ lệ vốn hóa) được sử dụng trong phương pháp nào?

26 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

26. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác của định giá?

27 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

27. Trong định giá, 'illiquidity discount' (chiết khấu do tính thanh khoản kém) được áp dụng khi nào?

28 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

28. Phương pháp định giá nào phù hợp nhất để định giá một công ty bất động sản nắm giữ nhiều tài sản cho thuê?

29 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

29. Trong định giá tài sản, 'terminal value' (giá trị cuối kỳ) đại diện cho điều gì?

30 / 30

Category: Định giá tài sản

Tags: Bộ đề 2

30. Trong định giá tài sản, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ chiết khấu?