1. Trong truyện cười dân gian, khi nhân vật nói dài hơn cái đuôi con lợn, đó là biểu hiện của thủ pháp nghệ thuật nào?
A. Nói quá, phóng đại để nhấn mạnh sự dài dòng, lan man.
B. Chơi chữ, sử dụng từ ngữ đa nghĩa.
C. Nói ngược, tạo sự đối lập.
D. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
2. Truyện cười dân gian có vai trò gì trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Phản ánh tư duy, lối sống, tình cảm và những giá trị đạo đức của người Việt qua các thời kỳ.
B. Chỉ tập trung vào việc giải trí mà không liên quan đến văn hóa.
C. Giới thiệu các phong tục, tập quán của các dân tộc khác.
D. Cổ xúy cho sự vay mượn văn hóa nước ngoài.
3. Theo em, truyện cười dân gian Thầy bói xem voi phê phán điều gì rõ nét nhất?
A. Thói quen phán đoán phiến diện, dựa vào một phần nhỏ để suy diễn về toàn bộ sự vật, hiện tượng.
B. Sự thiếu hiểu biết về loài voi.
C. Thói quen nói dối của những người xem voi.
D. Sự thiếu kiên nhẫn của những người đi xem voi.
4. Truyện Tam đại con gà thuộc thể loại nào và có ý nghĩa phê phán gì?
A. Truyện cười, phê phán thói khoe khoang, khoác lác về thành tích không có thật.
B. Truyện ngụ ngôn, đề cao tinh thần học hỏi không ngừng.
C. Truyện cổ tích, ca ngợi lòng hiếu thảo của con cái.
D. Truyện thần thoại, giải thích nguồn gốc của giống gà.
5. Truyện Ông lão đánh cá và con cá vàng thường được phân loại vào nhóm truyện nào của văn học dân gian?
A. Truyện cổ tích.
B. Truyện ngụ ngôn.
C. Truyện cười.
D. Truyện thần thoại.
6. Truyện cười dân gian thường tập trung vào việc châm biếm những đối tượng nào trong xã hội?
A. Những kẻ quan lại tham lam, hách dịch, những người ngu dốt, khoe khoang, hoặc những thói hư tật xấu phổ biến.
B. Những người lao động chân tay chăm chỉ, thật thà.
C. Những nhà khoa học và triết gia.
D. Những anh hùng dân tộc và các vị vua anh minh.
7. Đâu là yếu tố quan trọng giúp truyện cười dân gian giữ được sức hấp dẫn qua nhiều thế hệ?
A. Tính giáo dục, tính phê phán và khả năng phản ánh hiện thực đời sống một cách sinh động.
B. Sự phức tạp trong ngôn ngữ và cấu trúc.
C. Việc sử dụng các yếu tố kỳ ảo và phép thuật.
D. Nội dung chỉ tập trung vào giải trí thuần túy.
8. Trong truyện cười, tình huống dở khóc dở cười thường được tạo ra bằng cách nào?
A. Kết hợp các yếu tố trái ngược, mâu thuẫn hoặc tạo ra sự ngây ngô, khờ dại của nhân vật.
B. Miêu tả chi tiết nội tâm phức tạp của nhân vật.
C. Sử dụng nhiều lời thoại dài và giải thích cặn kẽ.
D. Tạo ra các tình tiết hành động bạo lực.
9. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ trong truyện cười dân gian Việt Nam?
A. Ngôn ngữ mộc mạc, gần gũi, giàu tính khẩu ngữ và thường sử dụng yếu tố hài hước, châm biếm.
B. Ngôn ngữ trang trọng, uyên bác, nhiều từ Hán Việt.
C. Ngôn ngữ bay bổng, giàu hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng.
D. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, ít sử dụng biện pháp tu từ.
10. Đâu là yếu tố then chốt tạo nên sự hấp dẫn và tính thời sự của truyện cười dân gian Việt Nam?
A. Khả năng phản ánh chân thực những mâu thuẫn, bất cập trong xã hội và những thói hư tật xấu của con người.
B. Sử dụng ngôn ngữ cổ xưa và phức tạp.
C. Cốt truyện luôn có kết thúc có hậu và lời răn dạy trực tiếp.
D. Tập trung vào các chủ đề lịch sử xa vời.
11. Yếu tố nào trong truyện cười dân gian giúp người đọc nhận ra những thói xấu bị phê phán?
A. Sự cường điệu, phóng đại hành động và lời nói của nhân vật.
B. Ngôn ngữ miêu tả tinh tế và chi tiết.
C. Cốt truyện phức tạp với nhiều nút thắt mở.
D. Sự xuất hiện của các yếu tố siêu nhiên.
12. Ý nghĩa của việc nhân vật trong truyện cười dân gian thường là những người bình thường, gần gũi với cuộc sống lao động?
A. Giúp câu chuyện trở nên sinh động, dễ đồng cảm và phản ánh chân thực những vấn đề xã hội.
B. Tăng tính bí ẩn và kỳ ảo cho câu chuyện.
C. Khó hiểu và xa lạ với người đọc.
D. Tập trung vào các nhân vật có địa vị cao trong xã hội.
13. Thủ pháp nói ngược trong truyện cười dân gian có tác dụng gì?
A. Tạo ra sự đối lập bất ngờ, gây cười và làm nổi bật sự lố bịch của điều được nói.
B. Làm cho lời nói trở nên trang trọng và lịch sự hơn.
C. Tăng tính chân thật và khách quan của câu chuyện.
D. Giúp người đọc dễ dàng suy luận ý nghĩa sâu xa.
14. Trong truyện cười, việc sử dụng lời thoại ngắn gọn, súc tích có tác dụng gì?
A. Tăng tính hài hước, dí dỏm và làm nổi bật ý đồ châm biếm.
B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu.
C. Thể hiện sự sâu sắc trong suy nghĩ của nhân vật.
D. Kéo dài thời gian đọc và tăng tính học thuật.
15. Truyện cười dân gian có vai trò gì trong việc giáo dục thế hệ trẻ?
A. Giúp trẻ nhận biết và phê phán những thói hư tật xấu, đồng thời rèn luyện tư duy phê phán và khả năng nhìn nhận vấn đề một cách hài hước.
B. Chỉ đơn thuần là phương tiện giải trí, không có tác dụng giáo dục.
C. Dạy trẻ cách nói dối để đạt được mục đích.
D. Khuyến khích trẻ bắt chước hành vi của các nhân vật tiêu cực.
16. Truyện cười dân gian Việt Nam thường sử dụng những thủ pháp nghệ thuật nào để tạo tiếng cười?
A. Phóng đại, nói quá, nói ngược, chơi chữ và tạo tình huống bất ngờ.
B. Miêu tả ngoại hình nhân vật và cảnh vật tỉ mỉ.
C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo và phép thuật.
D. Tập trung vào diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật.
17. Truyện cười dân gian thường mang lại bài học gì cho con người?
A. Bài học về đạo đức, lối sống, phê phán thói xấu và đề cao những giá trị tốt đẹp.
B. Bài học về kỹ năng sinh tồn trong tự nhiên.
C. Bài học về lịch sử các triều đại phong kiến.
D. Bài học về cách sử dụng các công cụ lao động.
18. Truyện cười dân gian thường sử dụng những nhân vật điển hình nào để đại diện cho các tầng lớp xã hội?
A. Quan lại, thầy đồ, địa chủ, nông dân, người lao động...
B. Vua, hoàng hậu, công chúa, hoàng tử...
C. Thánh thần, tiên nữ, yêu quái...
D. Các nhà khoa học, bác sĩ, kỹ sư...
19. Trong truyện cười dân gian, nhân vật thường được khắc họa với những đặc điểm tính cách nào để tạo sự hài hước?
A. Ngu ngốc, khờ khạo, tham lam, khoe khoang hoặc lười biếng.
B. Thông minh, tài giỏi và luôn suy nghĩ thấu đáo.
C. Hiền lành, nhút nhát và luôn tuân thủ quy tắc.
D. Bí ẩn, mạnh mẽ và có khả năng siêu nhiên.
20. Mục đích chính của truyện cười dân gian Việt Nam là gì?
A. Giải trí, thư giãn tinh thần và phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
B. Truyền tải kiến thức khoa học và lịch sử.
C. Khuyến khích lòng yêu nước và tinh thần dân tộc.
D. Kể lại những câu chuyện cổ tích về các vị thần.
21. Truyện Lợn cưới, áo mới phê phán thói xấu nào của con người?
A. Thói khoe của, khoe mẽ, tự phụ về những gì mình có.
B. Thói lười biếng và không chịu làm việc.
C. Thói tham lam và ích kỷ.
D. Thói gian dối và lừa lọc.
22. Việc sử dụng chơi chữ trong truyện cười dân gian nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự bất ngờ, thú vị trong lời nói và gây hiệu quả gây cười.
B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và bí ẩn hơn.
C. Tăng tính học thuật và chiều sâu triết học.
D. Giúp người đọc ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
23. Việc xây dựng những tình huống trớ trêu, oái oăm trong truyện cười dân gian nhằm mục đích gì?
A. Gây cười và làm nổi bật sự ngớ ngẩn, lố bịch của nhân vật hoặc tình huống.
B. Tăng tính bí ẩn và kích thích trí tưởng tượng.
C. Truyền tải những bài học triết học sâu sắc.
D. Làm cho câu chuyện trở nên đáng sợ và kịch tính.
24. Trong truyện cười dân gian, yếu tố bất ngờ thường được tạo ra ở đâu?
A. Ở cuối truyện, thông qua lời nói hoặc hành động của nhân vật.
B. Ngay từ đầu câu chuyện.
C. Trong phần miêu tả ngoại hình nhân vật.
D. Xuyên suốt cả câu chuyện một cách đều đặn.
25. Cấu trúc cốt truyện phổ biến trong truyện cười dân gian thường bao gồm mấy phần chính?
A. Ba phần: Mở đầu gây tò mò, diễn biến tạo tình huống hài hước và kết thúc bất ngờ (hoặc lời phê phán ngầm).
B. Hai phần: Giới thiệu nhân vật và kết thúc có hậu.
C. Bốn phần: Mở đầu, phát triển, cao trào và kết thúc.
D. Chỉ có một phần duy nhất là diễn biến câu chuyện.